Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

推論エンジン

Tin học

[ すいろんエンジン ]

động cơ suy diễn [inference engine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 推薦

    [ すいせん ] n sự giới thiệu/sự tiến cử 支部会員を推薦される場合は、同封の書式にご記入後、支部事務所までご郵送ください :Nếu...
  • 推薦する

    [ すいせんする ] vs giới thiệu/tiến cử
  • 推薦状

    Mục lục 1 [ すいせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thư giới thiệu/thư tiến cử 1.1.2 lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử...
  • 推量

    Mục lục 1 [ すいりょう ] 1.1 n 1.1.1 ước lượng 1.1.2 sự đoán/sự phỏng đoán [ すいりょう ] n ước lượng sự đoán/sự...
  • 推量する

    [ すいりょう ] vs đoán/phỏng đoán 彼の言葉から推量すると彼はあの女が好きじゃない: theo tôi đoán được từ những...
  • 推進

    Mục lục 1 [ すいしん ] 1.1 n 1.1.1 tiến cử 1.1.2 tiến 1.1.3 sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy [ すいしん...
  • 推進する

    [ すいしんする ] vs thúc đẩy/đẩy đi/đẩy tới
  • 推測

    [ すいそく ] n sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán 僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm
  • 推測する

    [ すいそくする ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán
  • 推測法

    Kinh tế [ すいそくほう ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 推挙する

    Mục lục 1 [ すいきょする ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ すいきょする ] v5s tiến đề cử bảo ban
  • 推敲

    [ すいこう ] n sự sửa lại (bản thảo)/sự sửa sang/sự mài giũa/sự đánh bóng これ以上推敲する必要はありません :Như...
  • 推敲する

    [ すいこうする ] vs sửa lại (bản thảo)/sửa sang/mài giũa/đánh bóng
  • 措置

    [ そち ] n biện pháp ~に関連してとられる自由化および円滑化の措置 :Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được...
  • 掬う

    Mục lục 1 [ すくう ] 1.1 vs 1.1.1 bụm 1.2 v5u 1.2.1 múc/hớt lên/vớt lên/ngáng chân/nghéo chân [ すくう ] vs bụm v5u múc/hớt...
  • 枯れる

    Mục lục 1 [ かれる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo [ かれる ] v5s héo queo...
  • 枯れ草

    [ かれくさ ] n cỏ khô 好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ: Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò 枯れ草を焼き払う:...
  • 枯れ葉

    [ かれは ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: Lá khô được chất đống ở trong...
  • 枯れ枝

    [ かれえだ ] n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những cành khô 枯れ枝を集める: Tập trung những cành khô lại...
  • 枯れ木

    [ かれき ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す: Chặt cây khô 枯れ木を燃やす: Đốt những cây khô.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top