Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

数量証明書

Mục lục

[ すうりょうしょうめいしょ ]

n

giấy chứng nhận số lượng

Kinh tế

[ すうりょうしょうめいしょ ]

giấy chứng số lượng [certificate of quantity]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 数量指数

    chỉ số số lượng, chỉ số khối lượng, chỉ số khối lượng [volume index], chỉ số số lượng [quantum index], category : ngoại...
  • 整える

    thu góp tiền/góp nhặt/ chuẩn bị, sắp xếp vào trật tự/sắp đặt/đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự, chuẩn bị/sẵn...
  • 整う

    được sắp xếp vào trật tự/được sắp đặt/được đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự/chuẩn bị, được chuẩn...
  • 整合性

    tính nhất quán/trước sau như một [integrity/consistency]
  • 整形

    sự chỉnh hình [forming, reforming]
  • 整形外科

    phẫu thuật tạo hình
  • 整体する

    chỉnh hình
  • 整列

    sự xếp thành hàng/sự tạo thành các hàng, canh chỉnh/canh lề [alignment]
  • 整列する

    xếp thành hàng/tạo thành các hàng
  • 整列用ファイル

    tệp sắp xếp [sort file]
  • 整備

    bảo dưỡng
  • 整備する

    chuẩn bị/ tạo, sự chuẩn bị, sưu tập, thu gọn, it授業などのための新世代型学習空間を整備する :chuẩn bị xây...
  • 整備工

    thợ ráp và chỉnh máy móc
  • 整備建設する

    xây cát
  • 整理

    sự chỉnh lý/chỉnh sửa/chỉnh đốn/cắt giảm
  • 整理する

    chấn chỉnh, cai, chỉnh lý/chỉnh sửa /sửa đổi, điều tiết, dọn, gọn, soạn, sửa sang, sửa soạn, thu xếp, xếp, xoá
  • 整然とした

    mạch lạc
  • 整頓

    chỉnh đốn, sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn gàng
  • 整頓する

    sắp xếp gọn gàng/đặt trong trật tự, vun vén, vén, thu vén, thu dọn, sửa sang
  • 整髪料

    keo xịt tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top