Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

早瀬

[ はやせ ]

n

sự nhanh chóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 早船

    tàu có ngay [prompt ship], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 早起き

    sự thức dậy sớm/sự xảy ra sớm, 早起きして勉強すれば?早起きすればテスト受ける頃にはすっかり目も覚めてるよ。 :sao...
  • 早速

    ngay lập tức/không một chút chần chờ, 早速連絡します: tôi sẽ liên lạc ngay lập tức
  • 早送り

    tua đi, chuyển tiếp nhanh [fast forward (e.g. vcr, tape deck, etc.)]
  • 早耳

    sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh, 子どもは早耳。 :bọn trẻ con rất nhanh tai, 早耳である :biết...
  • 早退

    sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh, でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :nhưng...
  • 早退する

    dời đi sớm/thoái lui nhanh, 二時間早く早退した: dời đi sớm 2 tiếng
  • 早漏

    sự xuất tinh sớm
  • 早期

    giai đoạn đầu, いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn nên can thiệp ngay từ đầu...
  • 早朝

    tinh sương, sáng sớm, 一日かけても満足にできないような作業でも、早朝にすれば気持ちよくはかどることがある。 :có...
  • 早春

    đầu xuân
  • 早急

    sự khẩn cấp/khẩn cấp
  • 早急な

    lanh chanh
  • tuần/giai đoạn gồm 10 ngày, 上旬: thượng tuần
  • 旭暉

    tia nắng khi mặt trời mọc
  • 旱天

    trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô
  • 旱魃

    khô hạn/hạn hán, hạn
  • cờ/lá cờ, cờ/cờ hiệu [flag]
  • 旗幟

    cờ xí/cờ, 旗幟を鮮明にする: trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình)
  • 旗を上げる

    treo cờ, kéo cờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top