Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

昇給

[ しょうきゅう ]

n

sự tăng lương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 昇給する

    tăng lương
  • 昇華型プリンタ

    máy in thăng hoa mực [dye sublimation printer]
  • 昇順

    thứ tự tăng dần [ascending order], thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order], explanation : một cách sắp xếp trong đó các khoản...
  • 昇順キー

    phím thứ tự tăng dần [ascending key]
  • 昇順整列

    sắp xếp/phân loại [sort (in ascending order)], explanation : một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng...
  • 昇進

    thăng tiến/thăng chức, ~が早い: thăng tiến nhanh
  • 昇進する

    tiến thân
  • 昇格

    thăng chức, sự thăng cấp/sự tăng bậc
  • 浚う

    làm sạch/nạo vét, 溝の泥をさらう: nạo vét bùn từ rãnh
  • 浚渫船

    tàu hút bùn [dredger]
  • dòng/phong cách/tính chất, văn hóa nhóm/tiểu văn hóa, イタリア流: phong cách Ý, 日本流のあいさつ:kiểu chào hỏi theo văn...
  • 流域

    lưu vực, 国際河川流域 :lưu vực sông quốc tế., 山地流域 :lưu vực sông đi qua vùng núi.
  • 流し

    bồn rửa/chậu rửa, 台所の中央に置かれた流し :chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp., 病院用流し :chậu...
  • 流しだい

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp
  • 流し台

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp, 実験室の流し台 :chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm., 流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う :rửa...
  • 流し入れる

    rót vào
  • 流し元

    bồn rửa bát/chậu rửa bát
  • 流し網

    lưới trôi/lưới kéo, 大目流し網 :lưới mắt to, 流し網漁 :cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để...
  • 流し目

    cái liếc mắt, (~を)流し目に見る :liếc nhìn.., 流し目を送る :liếc mắt nhìn (ai)
  • 流し釣り

    sự câu nhấp, 流し釣りをする :thả câu, 流し釣り漁船 :thuyền câu cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top