Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浚渫船

Kỹ thuật

[ しゅんせつせん ]

tàu hút bùn [dredger]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • dòng/phong cách/tính chất, văn hóa nhóm/tiểu văn hóa, イタリア流: phong cách Ý, 日本流のあいさつ:kiểu chào hỏi theo văn...
  • 流域

    lưu vực, 国際河川流域 :lưu vực sông quốc tế., 山地流域 :lưu vực sông đi qua vùng núi.
  • 流し

    bồn rửa/chậu rửa, 台所の中央に置かれた流し :chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp., 病院用流し :chậu...
  • 流しだい

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp
  • 流し台

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp, 実験室の流し台 :chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm., 流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う :rửa...
  • 流し入れる

    rót vào
  • 流し元

    bồn rửa bát/chậu rửa bát
  • 流し網

    lưới trôi/lưới kéo, 大目流し網 :lưới mắt to, 流し網漁 :cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để...
  • 流し目

    cái liếc mắt, (~を)流し目に見る :liếc nhìn.., 流し目を送る :liếc mắt nhìn (ai)
  • 流し釣り

    sự câu nhấp, 流し釣りをする :thả câu, 流し釣り漁船 :thuyền câu cá
  • 流し雛

    búp bê giấy, ghi chú: loại búp bê làm bằng giấy, dùng để thả xuống sông, hoặc biển vào ngày lễ hinamatsuri 3-3
  • 流し板

    giá để úp bát đĩa, ghi chú: đây là tấm để nghiêng cho bát đĩa nhanh ráo nước
  • 流し撮り

    sự chụp quét, ghi chú: một phương pháp chụp ảnh, đưa máy ảnh từ từ chuyển động rồi chụp nhằm tạo ấn tượng, nhấn...
  • 流し打ち

    sự đánh sang sân bên kia (bóng chày), 長距離の流し打ちができる能力:có khả năng đánh bóng xa sang sân của đối phương.,...
  • 流す

    làm lan truyền (tiếng đồn), dốc, cho chảy/cho chảy đi/làm chảy đi, について悪質なデマを流す :lan truyền tiếng đồn...
  • 流体

    thể lỏng [fluid]
  • 流刑

    biệt xứ
  • 流刑する

    lưu đày
  • 流れ

    luồng, dòng chảy/chu trình/quá trình/mạch, ~を重視する国際的な流れ :quá trình quốc tế chú trọng~, ~を通る血液の流れ :dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top