Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

昇順

Mục lục

Kỹ thuật

[ しょうじゅん ]

thứ tự tăng dần [ascending order]

Tin học

[ しょうじゅん ]

thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order]
Explanation: Một cách sắp xếp trong đó các khoản mục được xếp từ nhỏ đến lớn ( 1, 2, 3), hoặc từ đầu đến cuối (a, b, c). Thứ tự tăng là cách sắp xếp hiện hành cho tất cả các chương trình ứng dụng dùng để thực hiện các thao tác sắp xếp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 昇順キー

    phím thứ tự tăng dần [ascending key]
  • 昇順整列

    sắp xếp/phân loại [sort (in ascending order)], explanation : một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng...
  • 昇進

    thăng tiến/thăng chức, ~が早い: thăng tiến nhanh
  • 昇進する

    tiến thân
  • 昇格

    thăng chức, sự thăng cấp/sự tăng bậc
  • 浚う

    làm sạch/nạo vét, 溝の泥をさらう: nạo vét bùn từ rãnh
  • 浚渫船

    tàu hút bùn [dredger]
  • dòng/phong cách/tính chất, văn hóa nhóm/tiểu văn hóa, イタリア流: phong cách Ý, 日本流のあいさつ:kiểu chào hỏi theo văn...
  • 流域

    lưu vực, 国際河川流域 :lưu vực sông quốc tế., 山地流域 :lưu vực sông đi qua vùng núi.
  • 流し

    bồn rửa/chậu rửa, 台所の中央に置かれた流し :chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp., 病院用流し :chậu...
  • 流しだい

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp
  • 流し台

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp, 実験室の流し台 :chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm., 流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う :rửa...
  • 流し入れる

    rót vào
  • 流し元

    bồn rửa bát/chậu rửa bát
  • 流し網

    lưới trôi/lưới kéo, 大目流し網 :lưới mắt to, 流し網漁 :cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để...
  • 流し目

    cái liếc mắt, (~を)流し目に見る :liếc nhìn.., 流し目を送る :liếc mắt nhìn (ai)
  • 流し釣り

    sự câu nhấp, 流し釣りをする :thả câu, 流し釣り漁船 :thuyền câu cá
  • 流し雛

    búp bê giấy, ghi chú: loại búp bê làm bằng giấy, dùng để thả xuống sông, hoặc biển vào ngày lễ hinamatsuri 3-3
  • 流し板

    giá để úp bát đĩa, ghi chú: đây là tấm để nghiêng cho bát đĩa nhanh ráo nước
  • 流し撮り

    sự chụp quét, ghi chú: một phương pháp chụp ảnh, đưa máy ảnh từ từ chuyển động rồi chụp nhằm tạo ấn tượng, nhấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top