Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流し撮り

[ ながしどり ]

n

sự chụp quét
Ghi chú: Một phương pháp chụp ảnh, đưa máy ảnh từ từ chuyển động rồi chụp nhằm tạo ấn tượng, nhấn mạnh sự vật chuyển động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流し打ち

    sự đánh sang sân bên kia (bóng chày), 長距離の流し打ちができる能力:có khả năng đánh bóng xa sang sân của đối phương.,...
  • 流す

    làm lan truyền (tiếng đồn), dốc, cho chảy/cho chảy đi/làm chảy đi, について悪質なデマを流す :lan truyền tiếng đồn...
  • 流体

    thể lỏng [fluid]
  • 流刑

    biệt xứ
  • 流刑する

    lưu đày
  • 流れ

    luồng, dòng chảy/chu trình/quá trình/mạch, ~を重視する国際的な流れ :quá trình quốc tế chú trọng~, ~を通る血液の流れ :dòng...
  • 流れて行く

    phiêu linh
  • 流れの向き

    hướng dòng chảy/hướng luồng chảy [flow direction]
  • 流れ弾

    viên đạn lạc/viên đạn bị sai đích, đạc lạc, 流れ弾に当たる :bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.
  • 流れ作業

    công việc làm dây chuyền, hệ thồng dây chuyền lắp ráp, sự thao tác theo chu trình [flow process], ~を流れ作業で大量生産する :sản...
  • 流れ制御

    điều khiển luồng [flow control]
  • 流れる

    xuôi, trôi chảy, trôi, chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột, 涙が彼女のほおを伝って流れた. :nước mắt chảy rơi trên...
  • 流れる雲

    phù vân
  • 流れ図

    biểu đồ chu trình, sơ đồ chu trình [flowchart], lưu đồ [flowchart/flow diagram], 詳細流れ図 :biểu đồ chu trình chi tiết,...
  • 流れ図記号

    biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol]
  • 流れ矢

    mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc
  • 流れ線

    luồng [flowline]
  • 流れ通る

    trôi qua
  • 流れ者

    kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top