Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

最恵国約款

Mục lục

[ さいけいこくやっかん ]

n-adv, n-t, adj-no

điều khoản nước ưu đãi nhất

Kinh tế

[ さいけいこくやっかん ]

điều khoản tối huệ quốc [most favoured nation clause]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最恵国関税率

    thuế suất dành cho nước hưởng chế độ tối huệ quốc [most favoured nation tariff], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 最期

    khoảnh khắc cuối cùng của người chết/phút hấp hối/phút lâm chung
  • 最新

    sự tối tân/cái mới nhất, mới nhất/gần nhất [late-breaking (a-no)/newest/latest], これは最新の流行だ。: Đây là mẫu mốt...
  • 最新の技術を結集した

    state-of-the-art [state-of-the-art], explanation : một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thuật, đại diện...
  • 最新版

    phiên bản mới nhất/bản gần đây nhất [latest version]
  • 最新技術

    công nghệ mới nhất [latest technology]
  • 最早

    đã/rồi, 被害者は病院に運ばれたが, もはや手遅れだった : nạn nhân được đưa ngay đến bệnh viện nhưng đã quá...
  • 最悪

    bét, cái xấu nhất/cái tồi nhất, xấu nhất/tồi nhất/tồi tệ, 最悪の場合は家族がばらばらになるかもしれない。:...
  • 最悪の場合

    trường hợp xấu nhất [worst case]
  • 最愛の

    yêu dấu
  • 挙がる

    được đề cử, bị tóm/bị bắt, 主要候補として名前が挙がる: tên được đề cử vào vị trí quan trọng, 犯人はまだ挙がっていない :...
  • 挙げ句

    sau/sau rốt, 彼は長いこと入院した挙句死んだ。: Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện., 彼は家を全焼し、車を盗まれ、挙句の果てに仕事まで失った。:...
  • 挙げ句の果て

    cuối cùng/kết cục/rốt cuộc/trên hết, 挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ..., お問い合わせの件についてようやく(挙句の果てに)分かりました:...
  • 挙げる

    giơ, nêu, tổ chức, 中国地方の5つの県名を挙げてごらん。: hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng chugoku., 結婚式はいつ挙げたのですか。:...
  • 挙句

    sau/sau rốt/kết cục/rốt cuộc, 挙句の果てに : rốt cuộc thì..., 激しい口論のあげく: kết cục của cuộc tranh cãi...
  • 挙句の果て

    cuối cùng/trên hết/kết cục/rốt cuộc, 挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ...
  • 挙党

    một đảng thống nhất/tập thể đoàn kết/đảng đoàn kết, 挙党体制を作る: xây dựng thể chế một đảng thống nhất...
  • 挙動

    cử động
  • 挙行する

    cử hành, ăn mừng, ~の祝典を挙行する: ăn mừng lễ kỷ niệm của ~, 卒業式を挙行する: ăn mừng lễ tốt nghiệp
  • 挙証責任

    trách nhiệm chứng minh [burden of proof]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top