Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

朝政

[ ちょうせい ]

n

triều chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 朝憲

    hiến pháp
  • 朝敵

    kẻ phản bội triều đình
  • 朝曇り

    buổi sáng nhiều mây
  • 朝晩

    sớm tối, buổi sáng và buổi tối, 朝晩ラッシュ時に電車に乗るのは嫌いだ。: tôi không thích đi tàu điện trong giờ...
  • mộc, cây/gỗ, cây cối, cây [tree], リンゴの木: cây táo, 木から葉が落ちた: lá rụng từ cây xuống, この床は木でできている:...
  • 木くず

    vỏ bào/mùn bào, 最も優れた大工が、一番木くずを出さない: người thợ mộc giỏi là người thải ra ít vỏ bào nhất
  • 木ぐい

    cọc gỗ
  • 木で実る

    chín cây
  • 木で作る

    làm bằng gỗ
  • 木によじ登る

    trèo cây
  • 木に登る

    leo cây
  • 木ねじ

    vít gỗ [wood screw]
  • 木の子

    nấm
  • 木の皮

    vỏ cây
  • 木の繊維

    thớ gỗ
  • 木の芽

    mầm cây, chồi, 木の芽時: mùa cây đâm chồi
  • 木の頂

    ngọn cây
  • 木の香

    mùi gỗ mới/hương gỗ/mùi gỗ, 木の香も新しい家: ngôi nhà vẫn còn thơm mùi gỗ, 新しい木の香りが心地良い: hương...
  • 木の根

    rễ cây, gốc
  • 木の樽

    thùng gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top