Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

朝間

Mục lục

[ あさま ]

n

suốt buổi sáng
ban sớm
ban sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 朝臣

    triều thần/cận thần
  • 朝酒

    việc uống rượu vào buổi sáng/rượu uống vào buổi sáng, 朝酒を飲む: uống rượu vào buổi sáng
  • 朝恩

    ơn huệ triều đình
  • 朝湯

    tắm vào buổi sáng, 彼女は朝湯に入る: cô ấy đi tắm sáng
  • 朝潮

    thủy triều buổi sáng
  • 朝明け

    trời hửng sáng/lúc rạng đông
  • 朝日

    nắng sáng
  • 朝日影

    tia nắng ban mai
  • 朝早く

    sáng sớm, ban sớm, 朝早く、ビルを霧が包んでいた : sáng sớm, sương mù bao phủ cả tòa nhà, 明日の朝早くから仕事なんだ :...
  • 朝政

    triều chính
  • 朝憲

    hiến pháp
  • 朝敵

    kẻ phản bội triều đình
  • 朝曇り

    buổi sáng nhiều mây
  • 朝晩

    sớm tối, buổi sáng và buổi tối, 朝晩ラッシュ時に電車に乗るのは嫌いだ。: tôi không thích đi tàu điện trong giờ...
  • mộc, cây/gỗ, cây cối, cây [tree], リンゴの木: cây táo, 木から葉が落ちた: lá rụng từ cây xuống, この床は木でできている:...
  • 木くず

    vỏ bào/mùn bào, 最も優れた大工が、一番木くずを出さない: người thợ mộc giỏi là người thải ra ít vỏ bào nhất
  • 木ぐい

    cọc gỗ
  • 木で実る

    chín cây
  • 木で作る

    làm bằng gỗ
  • 木によじ登る

    trèo cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top