Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

本姓

[ ほんせい ]

n

bản tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本学システム

    hệ chuyên gia [expert system], explanation : chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một số chuyên gia trong một lĩnh...
  • 本尊

    tượng phật, người được sùng bái, chủ nhà
  • 本屋

    cửa hàng sách, 私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある :có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi., 近所のいくつかの小さい本屋さんが店じまいするんだと思うわ。 :không...
  • 本局

    bản dinh, bản bộ
  • 本州

    honshyu, ghi chú: tên một trong bốn hòn đảo lớn của nhật bản
  • 本年

    năm nay
  • 本人

    người ủy thác, bản thân, anh ta/cô ta/ông ta/bà ta/người đó, người ủy thác/người chính [principal], もし私は本人なら:...
  • 本人と代理人

    giữa người ủy thác với đại lý, giữa người ủy thác với đại lý [principal to agent], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 本人対本人

    giữa người ủy thác với người ủy thác, giữa người ủy thác với người ủy thác [principal to principal], category : ngoại...
  • 本人を忘れる

    quên mình
  • 本店

    trụ sở chính, trụ sở chính [head office/principal office], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 本位

    tiêu chuẩn, nguyên tắc, cơ sở, bản vị, bản vị [standard], 彼女はとても自分本位で、決して人と物を分かち合うことをしない :cô...
  • 本体

    đối tượng được sùng bái, bản thể/thực thể, thân [body]
  • 本当ですか

    thật không
  • 本当に

    thật là, chân thật, thật sự
  • 本当のことを言う

    nói thực, nói thật
  • 本当のように

    y như thật
  • 本体種別表示

    biểu thị loại thân [typed body]
  • 本体部

    phần thân [body part]
  • 本体部暗号化表示

    dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top