Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

検疫

Mục lục

[ けんえき ]

n

kiểm dịch/sự kiểm dịch
コレラの検疫: kiểm dịch bệnh tả
海港検疫: kiểm dịch chiều sâu
国際検疫: kiểm dịch quốc tế
植物検疫: kiểm dịch thực vật
 ~ 港: cảng kiểm dịch, tiêu độc hàng hóa nhập khẩu
 ~ 船: tàu chở nhân viên kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
 ~ 伝染病: bệnh truyền nhiễm phải kiểm dịch

Kinh tế

[ けんえき ]

kiểm dịch [quarantine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 検疫なし

    Kinh tế [ けんえきなし ] miễn kiểm dịch [free pratique] Category : Tàu biển [船]
  • 検疫無し

    [ けんえきなし ] n miễn kiểm dịch (tàu biển )
  • 検疫規則

    Mục lục 1 [ けんえききそく ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ けんえききそく ] 2.1.1 điều lệ...
  • 検疫証明書

    Mục lục 1 [ けんえきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ けんえきしょうめいしょ...
  • 検痰

    [ けんたん ] n sự kiểm tra nước bọt/kiểm tra nước bọt
  • 検番

    [ けんばん ] n văn phòng gọi Geisha
  • 検討

    Mục lục 1 [ けんとう ] 2 / KIỂM THẢO / 2.1 n 2.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 3 Kinh tế 3.1...
  • 検討する

    Mục lục 1 [ けんとう ] 1.1 vs 1.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 2 [ けんとうする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 検討委員会

    [ けんとういいんかい ] n ủy ban khảo sát 空港セキュリティー検討委員会: ủy ban khảo sát an toàn sân bay 大統領検討委員会:...
  • 検討対象

    Tin học [ けんとうたいよう ] đối tượng điều tra [subject of an investigation]
  • 検討中

    Tin học [ けんとうちゅう ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation]
  • 検討結果

    Tin học [ けんとうけっか ] kết quả điều tra [results of an investigation]
  • 検診

    [ けんしん ] n sự khám bệnh/sự kiểm tra sức khoẻ/khám bệnh/kiểm tra sức khoẻ/khám 胃癌の集団検診 :khám bệnh ung...
  • 検証

    [ けんしょう ] n sự kiểm chứng/sự kiểm tra để chứng minh/sự đối chứng/kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng...
  • 検証する

    [ けんしょう ] vs kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng ~を試査によって検証する: kiểm chứng cái gì bằng...
  • 検証試験

    Tin học [ けんしょうしけん ] kiểm thử để xác minh [verification test]
  • 検認

    [ けんにん ] n sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng 遺言の検認: Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc) 設計の検認:...
  • 検車

    [ けんしゃ ] n sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy 検車区: khu vực đăng kiểm ô...
  • 検閲

    [ けんえつ ] n sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý  ~ を受ける: bị kiểm...
  • 検閲する

    [ けんえつ ] vs kiểm duyệt/duyệt/thẩm tra/phân tích tâm lý/kiểm tra tâm lý 新しい脚本を ~: kiểm duyệt kịch bản mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top