- Từ điển Nhật - Việt
機種
Xem thêm các từ khác
-
機種依存
Tin học [ きしゅいぞん ] phụ thuộc vào máy [machine-dependent] Explanation : Khả năng chỉ chạy được với phần cứng thuộc... -
機織り虫
[ はたおりむし ] n Con châu chấu/châu chấu -
機銃
[ きじゅう ] n súng máy -
機軸
[ きじく ] n trục/trục máy 日本の外交政策の機軸: trục chính sách ngoại giao Nhật Bản 社会連帯に基礎を機軸とする:... -
機能
Mục lục 1 [ きのう ] 2 / CƠ/KY NĂNG / 2.1 n 2.1.1 cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng 3 Kỹ thuật 3.1 [ きのう ] 3.1.1 chức... -
機能停止
Tin học [ きのうていし ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service] -
機能単位
Tin học [ きのうたんい ] khối chức năng [functional unit] -
機能失率
[ きのうしつりつ ] n Tỷ lệ mất khả năng lao động -
機能学習
[ きのうがくしゅう ] n học nghề -
機能仕様
Tin học [ きのうしよう ] đặc tả chức năng [functional specification] -
機能仕様書
Kỹ thuật [ きのうしようしょ ] bản đặc tả chức năng [functional specification] -
機能強化
Tin học [ きのうきょうか ] nâng cao chức năng [functional enhancement] -
機能分析
Tin học [ きのうぶんせき ] phân tích chức năng [functional analysis] -
機能的改版
Kỹ thuật [ きのうてきかいばん ] bản chức năng [functional revision] -
機能設計
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きのうせっけい ] 1.1.1 thiết kế thực dụng [functional design] 2 Tin học 2.1 [ きのうせっけい ]... -
機能試験
Tin học [ きのうしけん ] kiểm thử khả năng [capability tests] -
機能試験マクロ
Tin học [ きのうしけんマクロ ] macrô kiểm thử tính năng [feature test macro] -
機能語
Tin học [ きのうご ] từ khoá [keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây... -
機能材料
Kỹ thuật [ きのうざいりょう ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material] -
機能概要
Tin học [ きのうがいよう ] tổng quan về tính năng [functional overview]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.