Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

欲張り

Mục lục

[ よくばり ]

adj-na

tham lam/hám lợi
彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた: Di chúc của ông ấy không rõ ràng nên dẫn đến sự tranh chấp giữa những kẻ thừa kế tham lam.

n

tính tham lam/tính hám lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 欲張る

    [ よくばる ] n bóp chắt
  • 欲求

    Mục lục 1 [ よっきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự khao khát/sự mong mỏi/sự yêu cầu/sự mong muốn 2 Kinh tế 2.1 [ よっきゅう ] 2.1.1...
  • 欲求階層説

    Kinh tế [ よっきゅうかいそうせつ ] thuyết phân tầng mong muốn Explanation : 人間の欲求はいくつかに分類することができるが、それぞれの欲求は階層をなしていることが一般に認められている。その分類法については、まだ統一されていないが、もっとも有名なものにA.マズローの欲求の5段階説がある。///それによれば、人間の欲求は、低次(基本的)の(1)生理的欲求に始まり、より高次な(2)安定と安全の欲求、(3)社会的欲求、(4)自我の欲求、(5)自己実現の欲求、に区分される。///低次の欲求がある程度まで満足されないうちは、次の欲求は起きず、また低次の欲求を満足している人は、それ以上の高次な欲求を充足するために行動することが立証されている。
  • 欲深

    Mục lục 1 [ よくぶか ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham lam/hám lợi 1.2 n 1.2.1 tính tham lam/tính hám lợi [ よくぶか ] adj-na tham lam/hám lợi...
  • 欲望

    Mục lục 1 [ よくぼう ] 1.1 n 1.1.1 sự khát khao/sự ước muốn/lòng thèm muốn/lòng ham muốn 1.1.2 dục vọng [ よくぼう ] n...
  • 欺く

    Mục lục 1 [ あざむく ] 1.1 n 1.1.1 gạt gẫm 1.1.2 gạt 1.1.3 đánh bẫy 1.1.4 đánh 1.2 v5k 1.2.1 lừa đảo/lừa/lừa gạt 1.3 v5k...
  • Mục lục 1 [ らん ] 1.1 n 1.1.1 cột (báo) 2 Tin học 2.1 [ らん ] 2.1.1 cột/trường [column/field] [ らん ] n cột (báo) 金額制限欄 :Cột...
  • 欄外

    [ らんがい ] n lề (vở, sách) 欄外の書き込み :Viết vào lề vở 欄外の注 :Ghi chú viết ngoài lề sách.
  • 欄干

    Mục lục 1 [ らんかん ] 1.1 n 1.1.1 tay vịn/lan can (cầu thang) 1.1.2 bao lơn 1.1.3 bao lan [ らんかん ] n tay vịn/lan can (cầu thang)...
  • 歎き

    [ なげき ] n Nỗi đau
  • 歎願する

    [ たんがんする ] n van xin
  • 止まり側点検ネジ栓ゲージ

    Kỹ thuật [ とまりがわてんけんねじせんげーじ ] calip ren ngoài
  • 止まり木

    [ とまりぎ ] n Cái sào 危険な止まり木 : Nơi trú ng 止まり木にとまる〔鳥が〕 :Chim đậu trên sào
  • 止まる

    Mục lục 1 [ とどまる ] 1.1 v5r 1.1.1 ở lại 1.1.2 giữ lại 1.1.3 dừng lại 2 [ とまる ] 2.1 v5r 2.1.1 tắc nghẽn 2.1.2 ngừng 2.1.3...
  • 止す

    Mục lục 1 [ よす ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 ngừng 1.1.3 kiêng kị 1.1.4 đình chỉ 1.1.5 cai 1.1.6 bỏ (học) [ よす ] v5s từ...
  • 止り木

    [ とまりぎ ] n Cái sào
  • 止めどなく

    [ とめどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai...
  • 止める

    Mục lục 1 [ とめる ] 1.1 v1 1.1.1 nín 1.1.2 ngắt 1.1.3 ngăn chặn 1.1.4 lưu lại 1.1.5 dừng lại 1.1.6 đỗ 1.1.7 đình chỉ 1.1.8...
  • 止め金

    [ とめがね ] n cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp 振れ止め金具 :Thanh chống rung スチール止め金 :Ghim dập bằng thép
  • 止む

    Mục lục 1 [ やむ ] 1.1 v5m, vi 1.1.1 thôi/bỏ 1.1.2 đình chỉ/dừng/ngừng [ やむ ] v5m, vi thôi/bỏ 止むに止まれない: muốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top