Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

正道

[ せいどう ]

n

đạo lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正面

    Mục lục 1 [ しょうめん ] 1.1 n, pref 1.1.1 chính diện/ mặt chính/ mặt tiền 2 [ まとも ] 2.1 n, adj-na, uk 2.1.1 chính diện [ しょうめん...
  • 正面フライス

    Kỹ thuật [ しょうめんフライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter]
  • 正面図

    Kỹ thuật [ しょうめんず ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view]
  • 正面研削

    Kỹ thuật [ しょうめんけんさく ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding]
  • 正面衝突

    [ しょうめんしょうとつ ] n sự đụng đầu vào nhau/sự va đầu vào nhau/việc va chính diện
  • 正面旋盤

    Kỹ thuật [ しょうめんせんばん ] máy tiện mặt chính diện [face lathe]
  • 正装

    Mục lục 1 [ せいそう ] 1.1 n 1.1.1 trang phục đầy đủ 1.1.2 đồng phục [ せいそう ] n trang phục đầy đủ đồng phục
  • 正規

    Mục lục 1 [ せいき ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chính quy/ chính thức 1.2 n 1.2.1 sự chính quy/ sự chính thức [ せいき ] adj-na, adj-no...
  • 正規形

    Tin học [ せいきけい ] dạng chuẩn/mẫu chuẩn [normalized form (e.g. in floating-point representation)/standard form]
  • 正規化

    Tin học [ せいきか ] sự chuẩn hoá [normalization (vs) (e.g. in floating-point representation system)/standardization]
  • 正規化装置座標

    Tin học [ せいきかそうちざひょう ] tọa độ thiết bị đã được chuẩn hóa [normalized device coordinates/NDC]
  • 正規化投影座標系

    Tin học [ せいきかとうえいざひょうけい ] tọa độ quy chiếu đã được chuẩn hóa [normalized projection coordinates/NPC]
  • 正規分布

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいきぶんぷ ] 1.1.1 sự phân bổ bình thường [normal distribution (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せいきぶんぷ...
  • 正視画面法

    Kỹ thuật [ せいしかめんほう ] phương pháp vẽ hình nhìn thẳng
  • 正解

    Mục lục 1 [ せいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thích đúng/sự giải thích chính xác/sự trả lời đúng 1.1.2 đáp án/ba-rem/ [ せいかい...
  • 正解する

    [ せいかいする ] vs giải thích đúng/giải thích chính xác/trả lời đúng 全問正解する :Trả lời chính xác tất cả...
  • 正解市場

    Kinh tế [ せいかいしじょう ] thị trường thế giới [world market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正解貿易

    Kinh tế [ せいかいぼうえき ] buôn bán thế giới [world commerce/world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正解貿易量

    Kinh tế [ せいかいぼうえきりょう ] khối lượng buôn bán thế giới [quantum of world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正誤

    [ せいご ] n-adv, n-t đúng sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top