- Từ điển Nhật - Việt
流星
Mục lục |
[ りゅうせい ]
n
sao sa
sao băng
- その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した :Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.
- 流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる :Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
流浪
sự lang thang/sự phiêu dạt, 流浪の生活を送る :sống một cuộc đời phiêu bạt, 流浪の民 :nhóm người sống lang... -
流浪する
bôn ba -
流感
cúm, 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm... -
浣腸
sự rửa ruột/rửa ruột, 浣腸をしてもらう :Được rửa ruột -
浦
cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ, 私はその浦までカヌーをこいだ: tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ, 青緑色の水の 浦: vịnh... -
浦波
sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ, 浦波の波があまり高くない:sóng biển gần bờ không cao lắm -
浪
なみ sóng -
浪人
lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang, 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :có thể... -
浪花
naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka -
浪花節
tình cảm ướt át, naniwabushi, あの映画は浪花節的過ぎる. :bộ phim đó quá tình cảm, ghi chú: một loại hình nghệ thuật... -
浪華
naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka -
浪費
xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập... -
浪費する
rải, phung phí, phí phạm, phí, lãng phí -
浪費生活
đãng -
浪費者
lãng tử -
浪速
naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka -
浮力
sức nổi [buoyancy] -
浮き
phao, nổi -
浮き彫り
sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:... -
浮きドック
ụ nổi, xưởng đóng chữa tàu, ụ nổi [floating dock], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.