Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浪花節

Mục lục

[ なにわぶし ]

n

tình cảm ướt át
あの映画は浪花節的過ぎる. :Bộ phim đó quá tình cảm
Naniwabushi
Ghi chú: một loại hình nghệ thuật tấu hài rất phổ biến vào thời Edo, nội dung chủ yếu là về đạo lý, nhân nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浪華

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪費

    xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập...
  • 浪費する

    rải, phung phí, phí phạm, phí, lãng phí
  • 浪費生活

    đãng
  • 浪費者

    lãng tử
  • 浪速

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浮力

    sức nổi [buoyancy]
  • 浮き

    phao, nổi
  • 浮き彫り

    sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:...
  • 浮きドック

    ụ nổi, xưởng đóng chữa tàu, ụ nổi [floating dock], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 浮き草

    bèo
  • 浮き流れる

    lềnh bềnh
  • 浮き浮き

    sự vui sướng/niềm hân hoan, vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng, 浮き浮きするような気分:...
  • 浮く

    nổi/lơ lửng, 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời, 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước,
  • 浮かぬ顔

    gương mặt buồn bã/gương mặt u ám, 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám
  • 浮かび上がる

    nổi lên
  • 浮かぶ

    nổi, trôi nổi/nổi lên/thoáng qua, 疑問が頭の中に浮かぶ: nghi vấn thoáng qua trong đầu, 空中に浮かぶ: trôi nổi trong không...
  • 浮かべる

    thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng, ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông, ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる:...
  • 浮かれる

    làm vui vẻ lên/hưng phấn lên, 飲み浮かれる: chè chén ồn ào, 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
  • 浮上高

    kẽ hở đầu từ [flying height/head gap]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top