Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浪人

[ ろうにん ]

n

lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang
2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :Có thể năm nay anh ta sẽ vào trường đại học sau 2 năm làm kẻ vô công rồi nghề
就職浪人する〔卒業して〕 :Tốt nghiệp và trở thành kẻ không nghề nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浪花

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪花節

    tình cảm ướt át, naniwabushi, あの映画は浪花節的過ぎる. :bộ phim đó quá tình cảm, ghi chú: một loại hình nghệ thuật...
  • 浪華

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪費

    xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập...
  • 浪費する

    rải, phung phí, phí phạm, phí, lãng phí
  • 浪費生活

    đãng
  • 浪費者

    lãng tử
  • 浪速

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浮力

    sức nổi [buoyancy]
  • 浮き

    phao, nổi
  • 浮き彫り

    sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:...
  • 浮きドック

    ụ nổi, xưởng đóng chữa tàu, ụ nổi [floating dock], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 浮き草

    bèo
  • 浮き流れる

    lềnh bềnh
  • 浮き浮き

    sự vui sướng/niềm hân hoan, vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng, 浮き浮きするような気分:...
  • 浮く

    nổi/lơ lửng, 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời, 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước,
  • 浮かぬ顔

    gương mặt buồn bã/gương mặt u ám, 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám
  • 浮かび上がる

    nổi lên
  • 浮かぶ

    nổi, trôi nổi/nổi lên/thoáng qua, 疑問が頭の中に浮かぶ: nghi vấn thoáng qua trong đầu, 空中に浮かぶ: trôi nổi trong không...
  • 浮かべる

    thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng, ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông, ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top