Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

照合

Tin học

[ しょうごう ]

sự đối chiếu [collation (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 照合順序

    Tin học [ しょうごうじゅんじょ ] thứ tự đối chiếu [collating sequence]
  • 照合順番

    Tin học [ しょうごうじゅんばん ] thứ tự đối chiếu [collating sequence]
  • 照合機

    Tin học [ しょうごうき ] bộ đối chiếu [collator]
  • 照合操作

    Tin học [ しょうごうそうさ ] thao tác đối chiếu [collation operation]
  • 照射処理

    Tin học [ しょうしゃしょり ] xử lý chiếu xạ [lighting]
  • 照射方向

    Tin học [ しょうしゃほうこう ] hướng nguồn sáng [light source direction]
  • 照会

    Mục lục 1 [ しょうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra/sự truy hỏi 2 Tin học 2.1 [ しょうかい ] 2.1.1 hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry...
  • 照会する

    Mục lục 1 [ しょうかいする ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ しょうかいする ] n ứng phó đối phó
  • 照会用端末

    Tin học [ しょうかいようたんまつ ] trạm yêu cầu [inquiry station]
  • 照会言語

    Tin học [ しょうかいげんご ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản...
  • 照り返し

    [ てりかえし ] n sự phản xạ (ánh sáng)
  • 照れ屋

    [ てれや ] n người rụt rè
  • 照れる

    Mục lục 1 [ てれる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ てれる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:...
  • 照れ隠し

    [ てれかくし ] n sự che giấu bối rối
  • 照れ性

    [ てれしょう ] n tính rụt rè/tính nhút nhát
  • 照らす

    Mục lục 1 [ てらす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ てらす ] v5s soi rọi rọi chiếu...
  • 照る

    Mục lục 1 [ てる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ てる ] v5r, vi nắng chiếu sáng
  • 照る照る坊主

    [ てるてるぼうず ] n búp bê giấy để cầu trời đẹp
  • 照明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chiếu sáng/ chiếu sáng 1.1.2 ánh sáng/ đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chiếu...
  • 照明弾

    [ しょうめいだん ] n pháo sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top