Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

独自

Mục lục

[ どくじ ]

adj-na

riêng/cá nhân
独自の立場: lập trường cá nhân
độc đáo/ độc lập
評議会のリーダー達は、独自に運営されている炊き出しボランティア組織がホームレス問題に貢献しているということを確信している :Các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc lập có thể giải quyết được vấn đề vô gia cư

n

sự độc đáo

Tin học

[ どくじ ]

thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独自の

    Kinh tế [ どくじの ] đặc biệt/có nhiều đặc điểm riêng [distinctive] Category : Tài chính [財政]
  • 独酌

    [ どくしゃく ] n sự uống một mình
  • 独酌する

    [ どくしゃく ] vs uống một mình
  • 独逸

    [ どいつ ] n nước Đức
  • 独楽

    [ こま ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản
  • 独演

    [ どくえん ] n sự độc diễn 独演会をする :biểu diễn một mình 独演するコメディアン :diễn một vở hài kịch
  • 独房

    Mục lục 1 [ どくぼう ] 1.1 n 1.1.1 xà lim 1.1.2 phòng dành cho một người/phòng đơn [ どくぼう ] n xà lim phòng dành cho một...
  • 独断

    [ どくだん ] n sự độc đoán ほかに意見を求めず独断的な行動をする :hành động độc đoán mà không cần tham khảo...
  • 独断でやる

    [ どくだんでやる ] n độc đoán
  • 独断的

    [ どくだんてき ] n độc đoán
  • 独断的に

    Tin học [ どくだんてきに ] độc quyền [arbitrarily]
  • 狭まる

    [ せばまる ] v5r, vi hẹp/thắt nhỏ dần lại/hẹp lại 道が ~: đường trở nên hẹp dần
  • 狭い

    Mục lục 1 [ せまい ] 1.1 n 1.1.1 eo hẹp 1.1.2 chật hẹp 1.1.3 chật chội 1.1.4 chật 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 hẹp/nhỏ [ せまい ]...
  • 狭いスープ

    [ せまいすーぷ ] adj chè
  • 狭い部屋

    [ せまいへや ] adj gác xép
  • 狭帯域

    Tin học [ きょうたいいき ] dải hẹp [narrowband]
  • 狭心症

    [ きょうしんしょう ] n bệnh hẹp van tim 安静(時)狭心症 : bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi 梗塞前狭心症: bệnh...
  • 狭める

    [ せばめる ] v1, vt thu hẹp lại/làm nhỏ lại/gia giảm 間隔を ~: thu hẹp khoảng cách
  • 狭軌鉄道

    [ きょうきてつどう ] n đường ray hẹp
  • 狭量

    Mục lục 1 [ きょうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi/ít độ lượng/nhỏ mọn/ích kỷ/nhỏ nhen/vụn vặt/đê tiện/bần tiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top