Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

玄関のベル

[ げんかんのベル ]

n

chuông cửa/chuông
(人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai
「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」: Con ngoan. Ba mươi phút nữa mẹ sẽ về. Không được đi đâu cả đấy. Và nếu chuông cửa có kêu thì cũng không được mở đâu nhé!) (Vâng, con hiểu rồi ạ!)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 玄関の間

    [ げんかんのま ] n phòng ngoài
  • 玄関番

    [ げんかんばん ] n người gác cổng/người gác cửa
  • 玄武岩

    [ げんぶがん ] n đá bazan 海洋底玄武岩: Đá bazan dưới đáy biển 高アルミナ玄武岩: Đá bazan alumina cao 石英玄武岩:...
  • Mục lục 1 [ りつ ] 1.1 n-suf 1.1.1 hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ [ りつ ] n-suf hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 国際通貨基金が予測する成長率_%に直面する :Đối...
  • 率いる

    [ ひきいる ] v1 dẫn dắt, chỉ huy その悲しむべき事件の調査を率いる: Chỉ huy điều tra sự kiện bi thảm đó.
  • 率先

    [ そっせん ] n sự dẫn đầu
  • 率先垂範

    Kinh tế [ そっせんすいはん ] làm mẫu bằng sáng tạo của riêng mình/sáng kiến dẫn đầu [Taking Initiative] Explanation : 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。
  • 率直

    Mục lục 1 [ そっちょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 Tính thật thà/tính chân thật/tính...
  • 率直な

    [ そっちょくな ] n thẳng thắn
  • Mục lục 1 [ ぎょく ] 1.1 n 1.1.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 ngọc/ngọc trai/hạt...
  • 玉ねぎ

    [ たまねぎ ] n hành tây/củ hành tây ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す: Mùi tỏi thì át được mùi hành...
  • 玉入り逆止め弁

    Kỹ thuật [ たまはいりぎゃくどめべん ] van chống ngược đầu bi [ball check valve]
  • 玉石

    [ ぎょくせき ] n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội lớn 玉石の岸: bờ đá cuội 玉石を敷いた街路: đường phố rải...
  • 玉砕

    [ ぎょくさい ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:...
  • 玉砕する

    [ ぎょくさいする ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている:...
  • 玉突き

    [ たまつき ] n bi a 玉突きを職業とする人: Người chơi bia chuyên nghiệp 玉突き事故でけがをする: Bị thương khi chơi...
  • 玉継ぎ手

    Kỹ thuật [ たまつぎて ] khớp nối đầu bi [ball joint]
  • 玉璽

    Mục lục 1 [ ぎょくじ ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ ぎょくじ ] vs bảo ấn n ngọc tỷ
  • 玉軸受け

    Kỹ thuật [ たまじくうけ ] vòng bi [ball bearing]
  • 玉蜀黍

    [ とうもろこし ] n, uk ngô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top