- Từ điển Nhật - Việt
生まれつき
[ うまれつき ]
n, adv
tự nhiên/bẩm sinh/vốn có
- 子どもをもうけるたびに4分の1の確率で子どもが生まれつきその病気にかかっている可能性がある。 :Mỗi khi một đứa trẻ được sinh ra thì xác suất là một trong bốn đứa rất có thể sẽ mắc những chứng bệnh bẩm sinh.
- 王女や王子が金のかかる趣味を好むのは生まれつきのものだ :Các công chúa và hoàng tử vốn sinh ra đã có những sở thích tốn kém
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生まれの良い
[ うまれのよい ] n thuộc dòng quý tộc/được sinh nơi cao quý/con nhà dòng dõi -
生まれ変わり
[ うまれかわり ] n tái sinh/hiện thân/đầu thai 彼はラマ教の高僧の生まれ変わりとして知られている。 :Anh ta được... -
生まれ付き
[ うまれつき ] n tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh/trời phú -
生まれる
Mục lục 1 [ うまれる ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.2 v1 1.2.1 được sinh ra/sinh ra 1.3 v1 1.3.1 lọt lòng 1.4 v1 1.4.1 ra đời 1.5 v1 1.5.1... -
生まれ立て
[ うまれたて ] n mới sinh (em bé) -
生まれ故郷
[ うまれこきょう ] n nơi chôn nhau cắt rốn/ nơi được sinh ra その上、本当に正直言って、生まれ故郷を離れる心の準備が私自身にできるとはとても思えないし。 :Hơn... -
生み
[ うみ ] n Sự sản xuất/tạo/hình thành -
生みの親
[ うみのおや ] n cha mẹ thân sinh/người sáng tạo/cha đẻ/bố mẹ đẻ/mẹ đẻ/cha mẹ đẻ/ この制度の生みの親 :Cha... -
生み出す
Mục lục 1 [ うみだす ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sản ra/sinh ra/đẻ/đẻ ra 1.1.2 phát minh ra/sinh ra/tạo ra/sáng tạo ra/sản sinh ra/nghĩ... -
生える
Mục lục 1 [ はえる ] 1.1 v1 1.1.1 trổ 1.1.2 sống 1.1.3 nảy nở 1.1.4 mọc (răng)/phát triển/lớn lên [ はえる ] v1 trổ sống... -
生じる
[ しょうじる ] v1 phát sinh/sinh ra/nảy sinh -
生け垣
[ いけがき ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng tôi đã tỉa bớt một... -
生ける
Mục lục 1 [ いける ] 1.1 v1 1.1.1 tồn tại/ sống 1.1.2 cắm (hoa) [ いける ] v1 tồn tại/ sống 生きとし生けるものに敬意を払う :biểu... -
生け花
[ いけばな ] n nghệ thuật cắm hoa 美しい生け花を飾って(人)を歓迎する :Trang trí cắm hoa thật đẹp để đón... -
生け捕り
[ いけどり ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi... -
生ごみ
[ なまごみ ] n Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) この機械はどんな生ごみでも処理する :Cái máy này có thể xử... -
生い立ち
Mục lục 1 [ おいたち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ おいたち ]... -
生う
[ おう ] v5u mọc (răng)/phát triển/lớn lên -
生さぬ仲
[ なさぬなか ] n Không có quan hệ máu mủ 彼はなさぬ仲の子です. :nó là con riêng của chồng/vợ tôi. 生さぬ仲である :Không... -
生かす
Mục lục 1 [ いかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống [ いかす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.