Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生データ

Tin học

[ なまデータ ]

dữ liệu thô [raw data]
Explanation: Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó chưa được sắp xếp, biện tập sửa chữa, hoặc chưa được biểu diễn lại dưới dạng dễ truy tìm và phân tích.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生命

    Mục lục 1 [ せいめい ] 1.1 n 1.1.1 tính mạng 1.1.2 sinh mệnh 1.1.3 sinh mạng 1.1.4 bản mệnh 1.1.5 bản mạng [ せいめい ] n tính...
  • 生命力

    Mục lục 1 [ せいめいりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức sống 1.1.2 sinh lực 1.1.3 sinh khí [ せいめいりょく ] n sức sống sinh lực sinh...
  • 生命の終わり

    [ せいめいのおわり ] n trăm tuổi
  • 生命保険

    Mục lục 1 [ せいめいほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm sinh mạng 1.1.2 bảo hiểm nhân thọ/bảo hiểm tính mạng [ せいめいほけん...
  • 生命保険料

    [ せいめいほけんりょう ] n tiền bảo hiểm sinh mệnh
  • 生り年

    [ なりどし ] n Năm được mùa 今年は柿の生り年だった. :cây hồng vàng năm nay cho rất nhiều quả ( sai quả)
  • 生り節

    [ なまりぶし ] n Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần
  • 生ゴム

    [ なまごむ ] n cao su đúc
  • 生傷

    [ なまきず ] n Vết thương còn mới うちの子は手足に生傷の絶え間がありません. :Con trai tôi thường có vết sứt...
  • 生れつき

    [ うまれつき ] n tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh 生れつきのあざがある。 :tôi có một cái bớt. 生れつき持っている病気 :Bệnh...
  • 生もの

    [ なまもの ] n Đồ tươi sống 生ものにつきお早めにお召し上がりください。 :xin vui lòng ăn ngay khi đồ đang còn...
  • 生やす

    Mục lục 1 [ はやす ] 1.1 v5s 1.1.1 trồng cấy/trồng trọt 1.1.2 mọc (râu) [ はやす ] v5s trồng cấy/trồng trọt ~にかびを生やす原因となる :Là...
  • 生る

    [ なる ] v5r ra quả 庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả. 金の生る木なんてない. :tiền...
  • 生む

    Mục lục 1 [ うむ ] 1.1 v5s 1.1.1 sanh 1.2 v5m 1.2.1 sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra [ うむ ] v5s sanh v5m sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh...
  • 生唾

    [ なまつば ] n Nước bọt ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ nghĩ đến món thịt bò bít...
  • 生兵法

    [ なまびょうほう ] n Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo 生兵法はけがのもと。/少しばかりの学問は危険なもの :kiến...
  • 生前

    [ せいぜん ] n-adv, n-t khi còn sống/trong suốt một đời người
  • 生動

    [ せいどう ] n sinh động
  • 生国

    [ しょうこく ] n bản quán
  • 生噛じり

    [ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch 彼はいろいろなことを生かじりで知っている. :Anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top