Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生理学者

[ せいりがくしゃ ]

n

nhà sinh lý học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生節

    [ なまぶし ] n Cá ngừ mới được phơi qua
  • 生米

    [ なまごめ ] n Gạo sống/gạo chưa nấu chín 4分たったら、生米を2カップ加えてあと2、3分火を通します。 :sau 4...
  • 生糸

    [ きいと ] n tơ tằm/tơ わが国の生糸の生産高は年々減少している. :Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng...
  • 生紙

    [ きがみ ] n giấy không kích cỡ
  • 生爪

    [ なまづめ ] n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng tay.
  • 生産

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự sản xuất 1.1.2 sinh sản 1.1.3 sản xuất [ せいさん ] n sự sản xuất 米の生産: sự...
  • 生産力

    [ せいさんりょく ] vs sức sản xuất
  • 生産の完全停止

    Kỹ thuật [ せいさんのかんぜんていし ] chấm dứt sản xuất
  • 生産の適合性

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせい ] sự phù hợp của sản xuất
  • 生産の適合性の管理

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいのかんり ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất
  • 生産の適合性不適合性に対する罰則

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく ] các hình thức phạt nếu không đồng nhất...
  • 生産する

    [ せいさんする ] vs sản xuất/ trồng
  • 生産完了した

    [ せいさんかんりょうした ] vs đã sản xuất xong
  • 生産工程

    Kỹ thuật [ せいさんこうてい ] công đoạn sản xuất [production process]
  • 生産ライン

    Kỹ thuật [ せいさんライン ] dây chuyền [Production line]
  • 生産・建設・運搬業

    Kinh tế [ せいさん・けんせつ・うんぱんぎょう ] Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, vận tải Category : Kinh tế
  • 生産コスト

    Kinh tế [ せいさんこすと ] Chi phí sản xuất [Production cost]
  • 生産コストを査察する

    Kinh tế [ せいさんこすとをささつする ] Kiểm tra chi phí sản xuất [Investigate production cost] Category : Luật
  • 生産器具

    [ せいさんきぐ ] vs đồ nghề
  • 生産用具

    [ せいさんようぐ ] vs đồ nghề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top