Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発注する

[ はっちゅう ]

vs

đặt hàng
政治家が金銭的な見返りを受けて建設会社においしい事業を発注すると、納税者は搾取されたように感じる :Người nộp thuế cảm thấy bị lừa gạt khi các chính trị gia đưa ra các họp đồng ngon lành cho các công ty xây dựng để đổi lấy tiền bạc.
売り手が適時に下請業者に発注していない場合、(商品到着の遅延の理由として)不可抗力は適用されないものとする。:Trường hợp bên bá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発注点

    Kinh tế [ はっちゅうてん ] điểm đặt hàng [Order Point] Explanation : 在庫切れをおこさないようにするため、あらかじめ設定しておいた在庫水準を発注点という。在庫数が減少して発注点に達した時に発注する。
  • 発振

    [ はっしん ] n Sự dao động 持続的超放射発振 :dao động siêu phóng xạ có tính duy trì ビート周波数発振器 :bộ...
  • 発振器

    Mục lục 1 [ はっしんき ] 1.1 n 1.1.1 Bộ dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ はっしんき ] 2.1.1 thiết bị tạo dao động [oscillator]...
  • 発想

    [ はっそう ] n sáng tạo どこをどう押したら、独りでできるなどという発想が出てくるんだ :Tại sao bạn nghĩ là...
  • 発想転換

    Kinh tế [ はっそうてんかん ] nảy sinh ý tưởng [Idea Regeneration] Explanation : 発想転換とは、今までの考え方や方法とは異なった、新しい考え方と方法を生み出すことをいう。発想転換にあたっては、盲点といわれるものに着眼し、これを変えることが効果的である。盲点にはタブー、常識、前提条件、少数意見、不可能と思われていることがある。///従来からの方針や方法を変えてみる、これまでの常識や前提条件を破ってみる、少数意見を取り込んでみる、などのことを検討してみる。
  • 発想法

    [ はっそうほう ] n Cách nghĩ 英語と日本語とでは発想法が違う. :cách suy nghĩ trong tiếng Anh và tiếng Nhật là khác...
  • 発情

    [ はつじょう ] n sự động dục うちの猫発情期になったみたいでさ、いつもお尻上げてるよ :Con mèo nhà tôi hình...
  • 発情する

    Mục lục 1 [ はつじょう ] 1.1 vs 1.1.1 động dục (động vật giống đực) 2 [ はつじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 động dục (động...
  • 発情期

    [ はつじょうき ] n kỳ động dục 分娩後無発情期 :Sau lần đẻ này thì không còn động dục nữa. 発情期間に :Vào...
  • 発明

    [ はつめい ] n sự phát minh 国際競争に耐え得る発明 :Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế. 資本集約的発明 :phát...
  • 発明する

    [ はつめい ] vs phát minh ポンプで井戸水を吸い上げる機械を発明する :Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. 超高速マイクロプロセッサを発明する :Phát...
  • 発明家

    [ はつめいか ] n Nhà phát minh 発明家は自分の発明の特許を申請した :Nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát...
  • 発憤

    [ はっぷん ] n sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng 発憤させる :làm hứng khởi
  • 発憤する

    [ はっぷん ] vs hứng khởi/nổi hứng
  • 発散

    Mục lục 1 [ はっさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 Tin học 2.1 [ はっさん ] 2.1.1 sự phân kỳ/sự đi trệch [divergence...
  • 発散する

    Mục lục 1 [ はっさん ] 1.1 vs 1.1.1 phát tán/tỏa ra 2 [ はっさんする ] 2.1 vs 2.1.1 bốc hơi 3 Kỹ thuật 3.1 [ はっさん ] 3.1.1...
  • 登場

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 sự tung ra thị trường/sự bày bán lần đầu tiên...
  • 登場する

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 tung ra thị trường/bày bán lần đầu tiên 1.1.3 ra (sân...
  • 登壇する

    [ とうだんする ] n đăng đàn
  • 登山

    [ とざん ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top