Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

皮靴

[ かわぐつ ]

n

Giày da
私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです: Tôi thích giày thể thao hơn giày da.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮衣

    Mục lục 1 [ かわぎぬ ] 1.1 n 1.1.1 áo choàng lông 2 [ かわごろも ] 2.1 n 2.1.1 áo choàng lông [ かわぎぬ ] n áo choàng lông こんな寒い日に皮衣を着たほがいい:...
  • 皮財布

    [ かわざいふ ] n Ví da
  • 皮肉

    Mục lục 1 [ ひにく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ ひにく ] adj-na giễu cợt/châm...
  • 皮膚

    [ ひふ ] n da
  • 皮膚呼吸

    [ ひふこきゅう ] n sự hô hấp qua da
  • 皮膚移植

    [ ひふいしょく ] n sự cấy ghép da
  • 皮膚科

    [ ひふか ] n khoa da liễu
  • 皮膚病

    Mục lục 1 [ ひふびょう ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ngoài da 1.1.2 bệnh ghẻ chốc [ ひふびょう ] n bệnh ngoài da bệnh ghẻ chốc
  • 皮膚癌

    [ ひふがん ] n bệnh ung thư da
  • 犯す

    [ おかす ] v5s vi phạm/xâm phạm 版権を犯す: vi phạm bản quyền
  • 犯人

    Mục lục 1 [ はんにん ] 1.1 n 1.1.1 phạm nhân 1.1.2 hung thủ [ はんにん ] n phạm nhân hung thủ
  • 犯罪

    Mục lục 1 [ はんざい ] 1.1 n 1.1.1 tù tội 1.1.2 tội phạm 1.1.3 tội ác 1.1.4 phạm tội 1.1.5 can phạm [ はんざい ] n tù tội...
  • 犯罪の証跡を消す

    [ はんざいのしょうせきをけす ] n phi tang
  • 犯罪学

    [ はんざいがく ] n tội phạm học
  • 犯罪心理学

    [ はんざいしんりがく ] n Tâm lý học tội phạm
  • 犯罪を雰囲気

    [ はんざいをふんいき ] n sát khí
  • 犯罪行為

    [ はんざいこうい ] n hành vi phạm tội
  • 犯罪者

    [ はんざいしゃ ] n kẻ phạm tội/kẻ có tội
  • 犯行

    [ はんこう ] n sự phạm tội/hành vi phạm tội
  • 犯意

    [ はんい ] n tính hiểm độc/ác tâm/ác ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top