- Từ điển Nhật - Việt
相応ずる
Xem thêm các từ khác
-
相応しい
[ ふさわしい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng... -
相図
Kỹ thuật [ そうず ] sơ đồ pha [phase diagram] -
相称
Mục lục 1 [ そうしょう ] 1.1 n 1.1.1 tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng 2 Tin học 2.1 [ そうしょう ] 2.1.1 đối... -
相続
Mục lục 1 [ そうぞく ] 2 / TƯƠNG TỤC / 2.1 n 2.1.1 sự kế tiếp/sự thừa kế 3 Kinh tế 3.1 [ そうぞく ] 3.1.1 Thừa kế [ そうぞく... -
相続財産
Kinh tế [ そうぞくざいさん ] tài sản thừa kế [hereditament; inheritance] Explanation : 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。... -
相続財産共有
Kinh tế [ そうぞくざいさんきょうゆう ] sự thừa kế chung [parcenary] -
相登録トン数
Kinh tế [ そうとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương... -
相鎚
[ あいづち ] n Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội hay tán đồng trong khi nói chuyện/tán thưởng/hưởng ứng/tán... -
相違
Mục lục 1 [ そうい ] 1.1 n 1.1.1 sự khác nhau 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうい ] 2.1.1 độ chênh lệch [ そうい ] n sự khác nhau ~間における成長パフォーマンスの大きな相違 :Sự... -
相違する
[ そうい ] vs làm khác 母の望みに相違する: làm khác với mong muốn của mẹ -
相被告人
Kinh tế [ あいひこくにん ] bị cáo [co-accused] -
相補型金属酸化膜半導体
Tin học [ そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một... -
相補演算
Tin học [ そうほえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation] -
相見積り
Mục lục 1 [ あいみつもり ] 1.1 n 1.1.1 Sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ あいみつもり ] 2.1.1 sự đặt giá cạnh tranh [competitive... -
相談
Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 n 1.1.1 cuộc trao đổi/sự trao đổi 2 Kinh tế 2.1 [ そうだん ] 2.1.1 thảo luận/trao đổi (ý kiến)... -
相談する
Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi 1.1.2 bàn bạc/tham khảo ý kiến 2 [ そうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 thương lượng... -
相身互い
[ あいみたがい ] n tương thân tương ái/giúp đỡ -
相関
Mục lục 1 [ そうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự tương quan 2 Kinh tế 2.1 [ そうかん ] 2.1.1 sự tương quan [correlation (MKT)] 3 Tin học 3.1... -
相関する
[ そうかん ] vs tương quan ~の原因および相関するものを調べる :Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~ 臨床経過と相関する :Tương... -
相関係数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうかんけいすう ] 1.1.1 hệ số tương quan [Correlation coefficient] 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうかんけいすう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.