Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相手

Mục lục

[ あいて ]

n

đối tượng
đối thủ
đối phương/người đối diện
結婚相手: hôn phu (hoặc
挨拶の時に、相手との距離を置くのが日本や中国では礼儀だとされてきた: Ở Nhật Bản và Trung Quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước đến nay vẫn được coi là phép lịch sự
感謝をする時に、心をこめて「ありがとうございます」と言えば、相手も喜ぶだろう: Khi cảm ơn, nếu nói " Tôi xin cảm ơn" từ đáy
Ghi chú: bên cùng cộng tác trong một công việc gì đấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相手の目

    [ あいてのめ ] exp con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập trường của đối phương/quan điểm...
  • 相手役

    [ あいてやく ] n Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)...
  • 相手先固定接続

    Tin học [ あいてさきこていせつぞく ] mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC] Explanation : Mạch ảo là một tuyến...
  • 相手先選択接続機能

    Tin học [ あいてさきせんたくせつぞくきのう ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản,...
  • 相手固定接続

    Tin học [ あいてこていせつぞく ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)]
  • 相手選択接続

    Tin học [ あいてせんたくせつぞく ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)]
  • 相手選択接続機能

    Tin học [ あいてせんたくせつぞくきのう ] tiện ích gọi ảo [virtual call facility]
  • 相手方

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あいてかた ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ あいてかた ] 1.2.1 bên bị...
  • 相性問題

    Tin học [ あいせいもんだい ] vấn đề tương thích [compatibility issue]
  • [ たて ] n cái khiên/lá chắn/tấm mộc 月に銀の盾が見えれば、畑の刈り取りをためらうことはないが、かさがかかった月が昇れば、すぐに水浸しの地面を歩くことになるだろう。 :Nếu...
  • 盗っ人

    [ ぬすっと ] n Kẻ trộm
  • 盗まれる

    [ ぬすまれる ] n mất trộm
  • 盗み

    [ ぬすみ ] n Sự ăn trộm 泥棒は、若いうちに殺しておけば年をとってから盗みを働くことはない。 :trừng phạt...
  • 盗み聞き

    [ ぬすみぎき ] n sự nghe trộm/sự nghe lén 盗み聞きするつもりはなかったのですが聞こえてしまいました。 :Không...
  • 盗み聞きする

    [ ぬすみききする ] n nghe trộm
  • 盗み食い

    [ ぬすみぐい ] n sự ăn vụng 王様のガチョウを盗み食いする者は、羽がのどに詰まって死んでしまうだろう。/悪いことをする者は自業自得。 :người...
  • 盗み見る

    [ ぬすみみる ] n liếc mắt
  • 盗み読み

    [ ぬすみよみ ] n sự đọc trộm/sự đọc lén
  • 盗み足

    [ ぬすみあし ] n Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động)
  • 盗塁

    [ とうるい ] n Sự ăn trộm 彼は盗塁の危険性はないが、ミスをすることはほとんどない :Nó không phải là tên trộm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top