Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

破産する

Mục lục

[ はさん ]

vs

phá sản
他社に押され気味だから、いずれあの会社は破産するだろうね。 :Có lẽ cuối cùng họ sẽ tuyên bố phá sản vì không thể cạnh tranh được với các công ty khác.
大会社が破産すると、最高責任者たちは何百万ドルも持ち逃げする :Khi một công ty lớn phá sản, những người có trách nhiệm cao nhất thường bỏ trốn cuỗm theo hàng triệu đ

[ はさんする ]

vs

sạt nghiệp
hại của

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破産人

    Kinh tế [ はさんにん ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 破産管財人指名証

    Kinh tế [ はさんかんざいにんしめいしょう ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate]
  • 破牢

    [ はろう ] n sự vượt ngục
  • 破牢する

    [ はろう ] vs Vượt ngục
  • 破片

    Mục lục 1 [ はへん ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はへん ] 2.1.1 mảnh vỡ [ はへん ] n mảnh vụn/mảnh...
  • 破落戸

    [ ごろつき ] n thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo
  • 破面

    Kỹ thuật [ はめん ] mặt đứt gãy [fracture, fraction]
  • 破裂

    Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ [ はれつ ] n sự phá lệ thường 心室自由壁破裂 :phá...
  • 破裂する

    Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ 1.1.2 đổ bể/phá vỡ [ はれつ ] vs phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ...
  • 破損

    Mục lục 1 [ はそん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hỏng/sự hư hại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はそん ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage,...
  • 破損危険

    Mục lục 1 [ はそんきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ はそんきけん ] 2.1.1 rủi ro vỡ [breakage risk] [ はそんきけん...
  • 破損修理

    Mục lục 1 [ はそんしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ はそんしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage...
  • 破棄

    Mục lục 1 [ はき ] 1.1 n 1.1.1 sự lật đổ/bác bỏ 1.1.2 sự hủy hoại/sự hủy bỏ 2 Tin học 2.1 [ はき ] 2.1.1 loại bỏ [discard...
  • 破棄する

    Mục lục 1 [ はき ] 1.1 vs 1.1.1 lật/lật đổ 1.1.2 hủy hoại/hủy bỏ 2 [ はきする ] 2.1 vs 2.1.1 phá bỏ [ はき ] vs lật/lật...
  • 破水

    [ はすい ] n sự vỡ nước ối ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm...
  • 破滅

    [ はめつ ] n sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong 彼らはその人生を破滅させるような財政的、社会的障害を克服するよう努力すべきだ :Họ...
  • 破滅する

    Mục lục 1 [ はめつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá hủy/sụp đổ/diệt vong 2 [ はめつする ] 2.1 vs 2.1.1 phá phách 2.1.2 phá diệt 2.1.3 hủy...
  • 破滅的結果を招く

    [ はめつてきけっかをまねく ] vs di hại
  • 破断強さ

    Kỹ thuật [ はだんつよさ ] cường độ đứt gãy [breaking strength]
  • 破断応力

    Kỹ thuật [ はだんおうりょく ] ứng suất đứt gãy [breaking stress]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top