Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

確定申告

Mục lục

[ かくていしんこく ]

n

kê khai thuế
税金の確定申告をしなくっちゃ: phải kê khai thuế
確定申告期限 : kì hạn kê khai thuế
税金の確定申告で求職のための経費を控除できます: anh có thể khấu trừ chi phí tìm việc khi kê khai thuế

Kinh tế

[ かくていしんこく ]

báo cáo quyết toán thuế [Final Declaration]
Explanation: 申告納税をする者が課税標準や税額を確定するために、一定期間の所得額や控除額を税務署に申告すること。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 確定申込

    Mục lục 1 [ かくていもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ かくていもうしこみ ] 2.1.1 chào giá cố...
  • 確定賠償額

    Kinh tế [ かくていばいしょうがく ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages]
  • 確定送り状

    Kinh tế [ かくていおくりじょう ] hóa đơn chính thức [final invoice]
  • 確定提供

    Mục lục 1 [ かくていていきょう ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ かくていていきょう ] 2.1.1 chào giá cố...
  • 確定損害賠償額

    Kinh tế [ かくていそんがいばいしょうがく ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages]
  • 確定注文

    Kinh tế [ かくていちゅうもん ] đặt hàng cố định [firm order]
  • 確定期間

    Kinh tế [ かくていきかん ] Có thời hạn [Definite term]
  • 確実

    Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chính xác/chắc chắn 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự chính xác 1.3 n 1.3.1 xác thực [ かくじつ...
  • 確実な

    Mục lục 1 [ かくじつな ] 1.1 n 1.1.1 chắc chắn 1.1.2 chắc [ かくじつな ] n chắc chắn chắc
  • 確実度

    Tin học [ かくじつど ] sự chắc chắn [certainty]
  • 確実性

    Tin học [ かくじつせい ] sự chắc chắn [certainty]
  • 確実性係数

    Tin học [ かくじつせいけいすう ] hệ số chắc chắn [certainty factor]
  • 確度

    Kỹ thuật [ かくど ] độ chính xác [accuracy]
  • 確保

    Mục lục 1 [ かくほ ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ 2 Tin học 2.1 [ かくほ ] 2.1.1 dành riêng...
  • 確保する

    [ かくほ ] vs bảo hộ/bảo đảm/bảo vệ 道路を確保する: bảo vệ đường xá 安定と繁栄を確保する: bảo đảm sự ổn...
  • 確信

    Mục lục 1 [ かくしん ] 1.1 n 1.1.1 vững dạ 1.1.2 vững bụng 1.1.3 sự tin tưởng/sự bảo đảm [ かくしん ] n vững dạ vững...
  • 確信する

    [ かくしん ] vs tin tưởng (人)に~を確信させる: làm cho ai tin tưởng về cái gì
  • 確り

    Mục lục 1 [ しっかり ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định [ しっかり...
  • 確固とした

    [ かっことした ] n vững dạ
  • 確固とした信念

    [ かっことしたしんねん ] n định tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top