- Từ điển Nhật - Việt
秋蚕
Các từ tiếp theo
-
秋草
[ あきくさ ] n Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu -
秋落ち
[ あきおち ] n Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu -
秋風
Mục lục 1 [ あきかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió thu 1.1.2 gió nhẹ mùa thu 2 [ しゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 gió thu [ あきかぜ ] n gió thu gió... -
秋雨
[ あきさめ ] n Mưa thu 秋雨前線 :Vùng mưa thu -
秋雨前線
[ あきさめぜんせん ] n vùng mưa thu 日本海沿岸に停滞している秋雨前線 :Vùng mưa thu nằm dọc theo bờ biển Nhật... -
秋気
[ しゅうき ] n tiết thu/không khí mùa thu -
秋日和
[ あきびより ] n Tiết trời mùa thu quang đãng -
秋更けて
[ あきふけて ] n Thu muộn -
秋晴
[ あきばれ ] n Tiết trời mùa thu quang đãng -
秋晴れ
[ あきばれ ] n bầu trời Thu quang đãng/trời đẹp quang mây 秋晴れの空の下 :Dưới bầu trời thu quang đãng さわやかな秋晴れの午後に :Buổi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
232 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemMammals I
441 lượt xemInsects
163 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?