Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立て替える

[ たてかえる ]

v1

trả trước/thanh toán trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立場

    [ たちば ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:...
  • 立夏

    [ りっか ] n lập hạ
  • 立上がり

    Tin học [ たちあがり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up]
  • 立上がり時間

    Tin học [ たちあがりじかん ] thời gian phát sinh [rise time]
  • 立体

    [ りったい ] n lập thể/hình lập thể/hình khối 立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể
  • 立体幾何学

    Kỹ thuật [ りったいきかがく ] hình học lập thể [Solid geometry]
  • 立体図

    Kỹ thuật [ りったいず ] bản vẽ hình khối [elevation]
  • 立体集合演算

    Tin học [ りったいしゅうごうえんざん ] tính tập lập thể [set operation]
  • 立体映画

    [ りったいえいが ] n phim nổi
  • 立往生

    [ たちおうじょう ] n sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc ぬかるみで立往生する: bảo thủ, ぬかるみで立往生する :Bị...
  • 立地

    [ りっち ] n Xác định vị trí/ định vị (công trình)
  • 立冬

    [ りっとう ] n lập đông
  • 立入り禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし...
  • 立入禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...) 1.1.2 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi...
  • 立国

    [ りっこく ] vs lập quốc
  • 立候補

    [ りっこうほ ] n sự ứng cử 立候補が予想される人物: nhân vật được dự đoán là ứng cử viên
  • 立候補する

    [ りっこうほ ] vs ứng cử/ra tranh cử 公職選挙に立候補する :Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ....
  • 立秋

    [ りっしゅう ] vs lập thu
  • 立遅れた

    [ たちおくれた ] n lạc hậu
  • 立論

    [ りつろん ] n lập luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top