Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

範囲内

Tin học

[ はんいない ]

trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 範囲検査

    Tin học [ はんいけんさ ] kiểm tra vùng [range check]
  • 範囲演算子

    Tin học [ はんいえんざんし ] toán tử dải [range operator (..)]
  • 範囲明示文

    Tin học [ はんいめいじぶん ] lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy [delimited scope statement]
  • 築城

    [ ついき ] n việc xây dựng lâu đài 野戦築城 :lâi đài dã chiến 築城する :xây dựng lâu đài/nâng cấp lâu đài
  • 築く

    [ きずく ] v5k xây dựng 青葉城は伊達正宗が築いたものである。: Thành Aoba do Date Masamune xây dựng nên. どうやって彼が巨富を築き上げたのかいまだになぞだ。:...
  • 築山

    [ つきやま ] n hòn non bộ 縁側から見ると池の向こうに築山があった. :Từ phía hiên, tôi đã nhìn thấy những hòn...
  • Mục lục 1 [ せつ ] 1.1 n 1.1.1 tiết/mùa/dịp 1.1.2 nhịp 2 [ ふし ] 2.1 n 2.1.1 khớp 2.1.2 đốt [ せつ ] n tiết/mùa/dịp nhịp...
  • 節の見出し

    Tin học [ せつのみだし ] đoạn đầu trang [section header]
  • 節句

    [ せっく ] n lễ hội theo mùa
  • 節名

    Tin học [ せつめい ] tên vùng [section-name]
  • 節度

    Mục lục 1 [ せつど ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ せつど ] n tiết độ lễ độ
  • 節度がない

    [ せつどがない ] n vô giá
  • 節制する

    [ せっせいする ] n kiệm ước
  • 節倹

    [ せっけん ] n sự tiết kiệm
  • 節約

    Mục lục 1 [ せつやく ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm 1.1.2 sự tiết kiệm [ せつやく ] n tiết kiệm sự tiết kiệm それは時間の節約になる:...
  • 節約する

    Mục lục 1 [ せつやくする ] 1.1 n 1.1.1 kiệm ước 1.1.2 dè 1.1.3 dành 1.1.4 bóp chắt 1.2 vs 1.2.1 tiết kiệm [ せつやくする...
  • 節約日(積卸)

    Kinh tế [ せつやくび(つみおろし) ] thời gian tiết kiệm (bốc dỡ) [days saved] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 節義のため死ぬ

    [ せつぎのためしぬ ] n tử tiết
  • 節点

    Tin học [ せってん ] nút [node] Explanation : Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc...
  • 節目

    [ せつめ ] n tiết mục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top