- Từ điển Nhật - Việt
節名
Xem thêm các từ khác
-
節度
Mục lục 1 [ せつど ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ せつど ] n tiết độ lễ độ -
節度がない
[ せつどがない ] n vô giá -
節制する
[ せっせいする ] n kiệm ước -
節倹
[ せっけん ] n sự tiết kiệm -
節約
Mục lục 1 [ せつやく ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm 1.1.2 sự tiết kiệm [ せつやく ] n tiết kiệm sự tiết kiệm それは時間の節約になる:... -
節約する
Mục lục 1 [ せつやくする ] 1.1 n 1.1.1 kiệm ước 1.1.2 dè 1.1.3 dành 1.1.4 bóp chắt 1.2 vs 1.2.1 tiết kiệm [ せつやくする... -
節約日(積卸)
Kinh tế [ せつやくび(つみおろし) ] thời gian tiết kiệm (bốc dỡ) [days saved] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
節義のため死ぬ
[ せつぎのためしぬ ] n tử tiết -
節点
Tin học [ せってん ] nút [node] Explanation : Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc... -
節目
[ せつめ ] n tiết mục -
節電機能
Tin học [ せつでんきのう ] chức năng tiết kiệm điện [power conservation (facility)] -
節操
[ せっそう ] n sự kiên định/tính liêm chính/danh dự/sự trinh bạch/tính trung thực -
簡単
Mục lục 1 [ かんたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng/dễ 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ かんたん ] adj-na đơn... -
簡単な
Mục lục 1 [ かんたんな ] 1.1 n 1.1.1 giản đơn 1.1.2 đơn sơ 1.1.3 đơn giản 1.1.4 dị [ かんたんな ] n giản đơn đơn sơ đơn... -
簡便化
[ かんべんか ] n giản tiện -
簡素
[ かんそ ] n sự chất phác/sự đơn giản/chất phác/đơn giản/giản đơn 気品のある簡素: sự chất phác cao đẹp スパルタ式の簡素さ:... -
簡約
[ かんやく ] n Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước 子ども用の簡約版: bản... -
簡約化命令集合計算機
Tin học [ かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)]... -
簡略
Mục lục 1 [ かんりゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/giản lược 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự giản lược 1.3 n 1.3.1 vắn tắt... -
簡略にする
[ かんりゃくにする ] n thu gọn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.