Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

組み込み関数

Tin học

[ くみこみかんすう ]

hàm cài sẵn [built-in function]
Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là công thức lập sẵn có thể dùng ngay, nhằm thực hiện các phép tính số học, thống kê, lượng giác, tài chính, và các phép tính toán khác. Hàm cài sẵn được mở đầu bằng một ký hiệu đặc biệt, tiếp theo là một từ khoá, như ( AVG hoặc SUM) dùng để diễn giải mục đích của công thức. Hầu hết các hàm cài sẵn đều yêu cầu phải có một hoặc nhiều đối số nằm trong dấu ngoặc đơn và phân cách bằng cách dấu phẩy).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 組み込む

    [ くみこむ ] v5m ghép vào/ghép/lắp ghép/cho vào/cho ~を世界経済の枠組みに組み込む: ghép cái gì vào kết cấu khung của...
  • 組み方

    [ くみかた ] v5m cách sắp xếp
  • 組合

    Mục lục 1 [ くみあい ] 1.1 n 1.1.1 tổ hợp 1.1.2 tập đoàn 1.1.3 sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên...
  • 組合せ

    Mục lục 1 [ くみあわせ ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp 2 Tin học 2.1 [ くみあわせ ] 2.1.1 phối...
  • 組合せ回路

    Tin học [ くみあわせかいろ ] mạch phối hợp [combinational circuit]
  • 組合せ条件

    Tin học [ くみあわせじょうけん ] điều kiện kết hợp [combined condition]
  • 組合定款

    Kinh tế [ くみあいていかん ] điều lệ hội buôn [articles of partnership]
  • 組合わせ

    [ くみあわせ ] n sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp/liên kết 職人組合わせ: sự liên kết những người lao...
  • 組合わせる

    Mục lục 1 [ くみあわせる ] 1.1 n 1.1.1 chập vào 1.1.2 chập lại [ くみあわせる ] n chập vào chập lại
  • 組合員

    Kinh tế [ くみあいいん ] hội viên (hội buôn) [partner]
  • 組始端

    Tin học [ くみしたん ] vị trí ký tự đầu tiên trong dãy [first character position of line]
  • 組上り濃度

    Tin học [ くみあがりのうど ] màu in nghệ thuật [typographic color]
  • 組む

    Mục lục 1 [ くむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xoắn 1.1.2 lắp ghép [ くむ ] v5m xoắn lắp ghép 手で組む: lắp ghép bằng tay 長時間取り組む(仕事などに):...
  • 組立

    Kỹ thuật [ くみたて ] sự lắp ráp [assembling]
  • 組立て

    Tin học [ くみたて ] lắp ráp [reassembling]
  • 組立て工

    [ くみたてこう ] n người lắp ráp 組立て工程 :công đoạn lắp ráp
  • 組立て工場

    [ くみたてこうじょう ] n nhà máy lắp ráp
  • 組立て住宅

    [ くみたてじゅうたく ] n nhà lắp ghép
  • 組立てる

    Mục lục 1 [ くみたてる ] 1.1 vs 1.1.1 ráp lại 1.1.2 ráp 1.1.3 cấu tạo [ くみたてる ] vs ráp lại ráp cấu tạo
  • 組立ジグ

    Kỹ thuật [ くみたてジグ ] gá lắp ráp [assembly jig]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top