Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ぐん ]

n

quận
カウォーサ湖群 : Quận hồ Kawartha.
huyện/quần thể/nhóm/đàn/lũ
~の外側にある細胞群: Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~
アタプルカの遺跡群: Quần thể di tích ở Atapuerca.

n-suf

quần thể/nhóm/đàn/lũ

Tin học

[ ぐん ]

nhóm [group]
Explanation: Trong Microsoft Windows, đây là một tập hợp các biểu tượng đề mục của chương trình, được lưu trữ cùng với nhau trong một cửa sổ nhóm trong Program Manager. Các ví dụ về nhóm gồm có Accessories, Main, và Games.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 群がる

    [ むらがる ] v5r kết thành đàn/ tập hợp lạI 馬のように群がる: Kết thành đàn giống như loài ngựa ~を応援するために群がる:...
  • 群島

    [ ぐんとう ] n quần đảo あの群島には100以上の島がある: có trên 100 đảo trong quần đảo ấy 群島国家: quốc gia quần...
  • 群像

    [ ぐんぞう ] n quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người 青春の群像 : Quần thể tượng về tuổi thanh xuân
  • 群れ

    [ むれ ] n tốp/nhóm/bầy đàn 鳥が~をなして飛ぶ。: Chim bay thành từng đàn.
  • 群れる

    [ むれる ] v1 tụ tập ~と群れる: Tụ tập với~.
  • 群遅延

    [ ぐんちえん ] Tin học (n) trễ nhóm [ group delay ]
  • 群衆

    [ ぐんしゅう ] n đám đông/quần chúng/cộng đồng ごたまぜの群衆: đám đông lộn xộn まばらな群衆: cộng đồng thưa...
  • 群馬天台青年会

    [ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo)
  • 群間変動

    Kỹ thuật [ ぐんあいだへんどう ] biến động giữa nhóm
  • 群集

    Mục lục 1 [ ぐんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 quần thể/quần hợp/tập đoàn 1.1.2 đám đông/quần chúng/cộng đồng [ ぐんしゅう...
  • 羨ましい

    [ うらやましい ] adj thèm muốn/ghen tị/thích/ghen うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね:...
  • 羨む

    Mục lục 1 [ うらやむ ] 1.1 adj 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ うらやむ ] adj đố kỵ đố
  • 義士

    [ ぎし ] n kiếm hiệp
  • 義妹

    [ ぎまい ] n em gái kết nghĩa/nghĩa muội 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: Tôi đã không hài lòng với định hướng...
  • 義姉

    [ ぎし ] n nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: không hài lòng...
  • 義弟

    [ ぎてい ] n em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ
  • 義兄

    Mục lục 1 [ ぎけい ] 1.1 n 1.1.1 anh rể/anh vợ 1.1.2 anh em kết nghĩa/nghĩa huynh [ ぎけい ] n anh rể/anh vợ 私の義兄は株式市場で大もうけした:...
  • 義兄弟

    [ ぎきょうだい ] n anh em kết nghĩa/anh em cọc chèo 血盟の義兄弟: tình anh em kết nghĩa thân thiết
  • 義勇の

    [ ぎゆうの ] n cảm tử
  • 義務

    Mục lục 1 [ ぎむ ] 1.1 n 1.1.1 trách 1.1.2 phận sự 1.1.3 nghĩa vụ/bổn phận 2 Kinh tế 2.1 [ ぎむ ] 2.1.1 nghĩa vụ [duty/obligation]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top