Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ みゃく ]

n

mạch/nhịp đập/nhịp
波の脈: nhịp sóng
脈が速い: mạch nhanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脈をとる

    Mục lục 1 [ みゃくをとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ みゃくをとる ] n xem mạch chẩn mạch
  • 脈をみる

    [ みゃくをみる ] n bắt mạch
  • 脈絡

    [ みゃくらく ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc
  • 脈拍

    [ みゃくはく ] n sự đập của mạch
  • Mục lục 1 [ あぶら ] 1.1 n 1.1.1 nhựa cây 1.1.2 mỡ/sự khoái trá/sự thích thú [ あぶら ] n nhựa cây 秋に捕れたサンマの身は特に脂が乗っています :Thịt...
  • 脂質

    [ ししつ ] n chất béo
  • 脂身

    [ あぶらみ ] n thịt mỡ 家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。 :Nếu anh ta xuất...
  • 脂身のない肉

    [ あぶらみのないにく ] n thịt nạc
  • 脂肪

    [ しぼう ] n mỡ
  • 脂肪層

    [ しぼうそう ] n lớp mỡ
  • 脂濃い

    [ あぶらっこい ] adj, uk béo ngậy/ngấy mỡ/đầy mỡ
  • 脆い

    [ もろい ] adj giòn/mỏng manh/dễ vỡ/có trái tim mềm yếu もともと硬いが脆い :Vốn cứng nhưng lại dễ vỡ 人間関係はもろいもので,...
  • Mục lục 1 [ わき ] 1.1 n 1.1.1 nách 1.1.2 hông [ わき ] n nách hông
  • 脇に置く

    [ わきにおく ] n gác bỏ
  • 脇の下

    [ わきのした ] n nách
  • 脇役

    [ わきやく ] n vai trò trợ giúp
  • 脇目も振らず

    [ わきめふらず ] exp toàn tâm toàn ý
  • 脇道

    [ わきみち ] n đường tắt/đường rẽ
  • 脇見

    [ わきみ ] n cái nhìn từ bên ngoài vào
  • 脇見する

    [ わきみ ] vs nhìn từ bên ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top