Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腐朽する

[ ふきゅう ]

vs

hư hỏng/mục nát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐敗

    Mục lục 1 [ ふはい ] 1.1 vs 1.1.1 hủ bại 1.2 n 1.2.1 sự hủ bại/sự mục nát [ ふはい ] vs hủ bại n sự hủ bại/sự mục...
  • 腐敗した

    [ ふはいした ] n thiu
  • 腐敗する

    Mục lục 1 [ ふはいする ] 1.1 n 1.1.1 ươn 1.1.2 thối tha 1.1.3 thối nát 1.1.4 đổ nát [ ふはいする ] n ươn thối tha thối nát...
  • [ す ] n giấm
  • 酢っぱ味

    [ すっぱあじ ] n vị chua カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu?
  • 酢の物

    [ すのもの ] n món ăn có giấm キュウリの酢の物 :Dưa chuột có giấm /dưa góp
  • 酢酸

    [ さくさん ] n axit acetic
  • 酢酸酸性塩水噴霧試験

    Kỹ thuật [ さくさんさんせいえんすいふんむしけん ] thử nghiệm phun muối tính axít axetic [acetic acid salt spray test]
  • 酪製品

    [ らくせいひん ] n sản phẩm chế biến từ bơ sữa
  • 酪農

    [ らくのう ] n sự sản xuất bơ sữa 酪農・畜産農家を支援する :Hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ...
  • 酪農場

    [ らくのうじょう ] n trại sản xuất bơ sữa 酪農場で働く女性 :Cô gái đang làm việc vắt sữa bò trên trang trại...
  • 酪農家

    [ らくのうか ] n người sản xuất bơ sữa 酪農家の不安をなくす :Củng cố lại niềm tin cho những người sản xuất...
  • 腫れる

    [ はれる ] v1 phồng lên/sưng lên (人)を耳が腫れるほど殴る :Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên 目が腫れるほど泣く :Khóc...
  • 腫れ物

    [ はれもの ] v1 nhọt
  • 腫らす

    Mục lục 1 [ はらす ] 1.1 n 1.1.1 phồng da 1.1.2 phồng [ はらす ] n phồng da phồng
  • 腫瘍

    [ しゅよう ] n bệnh sưng lên
  • 腫物

    Mục lục 1 [ しゅもの ] 1.1 v1 1.1.1 ung nhọt 2 [ はれもの ] 2.1 v1 2.1.1 bướu 2.2 n 2.2.1 nhọt 2.3 n 2.3.1 ung nhọt [ しゅもの...
  • 腫脹する

    [ しゅちょうする ] v1 phồng da
  • [ こし ] n eo lưng/hông 踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。: Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc. 祖父は年のせいで少し腰が曲がっている。:...
  • 腰周り

    Kỹ thuật [ こしまわり ] Vòng lưng Category : dệt may [繊維産業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top