Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腹式呼吸

[ ふくしきこきゅう ]

n

sự thở bằng bụng
ゆっくりと腹式呼吸をする :thở chậm rãi bằng bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腹切り

    [ はらきり ] n mổ bụng
  • 腹をおさえる

    [ はらをおさえる ] n ôm bụng
  • 腹を立てる

    Mục lục 1 [ はらをたてる ] 1.1 n 1.1.1 tức tối 1.1.2 tức bực 1.1.3 phát phiền 1.1.4 nóng mặt 1.1.5 nóng giận 1.1.6 hờn giận...
  • 腹囲

    [ ふくい ] n đai bụng
  • 腹穢い

    [ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối
  • 腹筋

    [ ふっきん ] n Cơ bụng 腹筋の割れ目が見えるおなか :bụng nổi rõ cơ . 腹筋の強制的な収縮を伴わずに胃から食物を吐き出すこと :Nôn...
  • 腹筋する

    [ ふっきん ] vs ngồi dậy
  • 腹痛

    Mục lục 1 [ はらいた ] 1.1 n 1.1.1 sự đau bụng 2 [ ふくつう ] 2.1 n 2.1.1 đau bụng 2.1.2 cơn đau bụng [ はらいた ] n sự đau...
  • 腹話術

    [ ふくわじゅつ ] n thuật nói tiếng từ bụng その物語を読む時(腹話術のように)声色を変えて読む :Khi đọc...
  • 腹部

    [ ふくぶ ] n phần bụng (人)の腹部からの銃弾摘出手術を行う :Tiến hành phẫu thuật để lấy đi viên đạn ở...
  • 腹背

    Kinh tế [ ふくはい ] việc tiếp tục trả cổ tức [resumption of dividend payments] Category : Tài chính [財政]
  • 腹膜

    [ ふくまく ] n màng bụng/phúc mạc 腹膜の後方にある :Sau màng bụng 腹膜の良性腫瘍 :Khối u lành tính ở màng...
  • 腹膜炎

    [ ふくまくえん ] n viêm màng bụng/viêm phúc mạc 猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo 敗血症性腹膜炎 :Viêm...
  • 腹腔

    Mục lục 1 [ ふくくう ] 1.1 n 1.1.1 ổ bụng 2 [ ふくこう ] 2.1 n 2.1.1 ổ bụng 3 [ ふっこう ] 3.1 n 3.1.1 Hốc bụng [ ふくくう...
  • 腹水

    [ ふくすい ] n bệnh phù bụng/ chướng bụng 過剰に貯留した腹水 :bị chướng bụng do quá nhiều thức ăn trong bụng...
  • 腹汚い

    [ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối
  • Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 vế 1.1.2 đùi 1.1.3 bắp vế 1.1.4 bắp đùi [ もも ] n vế đùi bắp vế bắp đùi
  • 腿酒宴を催す

    [ たいしゅえんをもよおす ] n đình đám
  • 酵素

    [ こうそ ] n enzim/mốc
  • 酵素学

    [ こうそがく ] n Enzym học/môn nghiên cứu về enzym/nghiên cứu về mốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top