- Từ điển Nhật - Việt
芝草
Mục lục |
[ しばくさ ]
n
cỏ thấp
- 彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた :Họ lấy cỏ mới thay cho cỏ đã héo.
- 私は芝草に肥料を与えた :Tôi bón phân cho cỏ
bãi cỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
隠ぺい力
Kỹ thuật [ いんぺいりょく ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。 -
隠し引き出し
[ かくしひきだし ] n sự vén bức màn bí mật/vén màn bí mật 彼の不正なことをすべて隠し引き出しされた:Những việc... -
隠しファイル
Tin học [ かくしファイル ] tệp ẩn [hidden file] Explanation : Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của... -
隠し芸
[ かくしげい ] n tài năng tiềm ẩn 隠し芸を披露する: bộc lộ tài năng tiềm ẩn -
隠す
[ かくす ] v5s, vt bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm ~の欠落を隠す: che giấu các khuyết điểm ~における技術的問題を隠す:... -
隠居
[ いんきょ ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương... -
隠居する
[ いんきょする ] n ẩn dật 私の意見では、隠居するのに最適な場所は自分の生まれ育った土地だ: Theo tôi, nơi thích... -
隠匿
[ いんとく ] n ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm 物資隠匿: che giấu hàng hoá 隠匿資産 : tài sản ngầm 隠匿事件:... -
隠匿する
Mục lục 1 [ いんとくする ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ いんとくする ] vs dấu ẩn trốn/thu... -
隠匿者
[ いんとくしゃ ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn -
隠れ場所
[ かくればしょ ] n nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn 隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như... -
隠れマルコフモデル
Tin học [ かくれマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model] -
隠れん坊
[ かくれんぼう ] n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ... -
隠れる
Mục lục 1 [ かくれる ] 2 [ ẨN ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 dung thân 2.2 v1, vi 2.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ かくれる... -
隠れ線
Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line] -
隠線
Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line] -
隠線処理
Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal] -
隠線隠面消法
Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal] -
隠面処理
Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal] -
隠語
[ いんご ] n ngôn ngữ mật/tiếng lóng 刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.