Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

被爆者

[ ひばくしゃ ]

n

nạn nhân bị bom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被用者

    [ ひようしゃ ] n Người làm thuê
  • 被選挙資格

    [ ひせんきょしかく ] n có tư cách bầu cử
  • 被選挙権

    Mục lục 1 [ ひせんきょけん ] 1.1 n 1.1.1 Quyền bầu cử/sự bỏ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ ひせんきょけん ] 2.1.1 Quyền ứng...
  • 被裏書人

    Kinh tế [ ひうらがきにん ] người được ký hậu [endorsee/indorsee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 被覆

    [ ひふく ] n Sự cách ly
  • 被覆面積

    Kỹ thuật [ ひふくめんせき ] diện tích được che phủ [coverage, covering area]
  • 被覆材

    Kỹ thuật [ ひふくざい ] lớp bọc
  • 被譲渡人

    Mục lục 1 [ ひじょうとにん ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうとにん ] 2.1.1 người được...
  • 被除数

    Mục lục 1 [ ひじょすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị chia 2 Tin học 2.1 [ ひじょすう ] 2.1.1 số bị chia [dividend] [ ひじょすう ] n...
  • 被減数

    Tin học [ ひげんすう ] số bị trừ [minuend]
  • 被服

    [ ひふく ] n quần áo/trang phục
  • 颯颯

    [ さっさつ ] n tiếng xào xạc của gió
  • Mục lục 1 [ はかま ] 1.1 n 1.1.1 hakama 1.1.2 áo kimono của nam giới [ はかま ] n hakama Ghi chú: một loại trang phục truyền thống...
  • 颶風

    [ ぐふう ] n Bão táp/bão/bão lớn
  • Mục lục 1 [ そで ] 1.1 n 1.1.1 tay áo 1.1.2 ống tay áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ そで ] 2.1.1 tay áo [ そで ] n tay áo ống tay áo Kỹ thuật...
  • 袖口

    [ そでぐち ] n cổ tay áo
  • [ たもと ] n tay áo 彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。 :Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách...
  • Mục lục 1 [ ふくろ ] 1.1 n 1.1.1 túi/bao 1.1.2 gói 1.1.3 đãy 1.1.4 bì/bao/túi/phong bao [ ふくろ ] n túi/bao 袋に入れる: cho vào...
  • 袋つめ

    Kinh tế [ ふくろつめ ] hàng đóng bao [bag goods/sack goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 袋つめ品

    Kinh tế [ ふくろつめひん ] hàng đóng bao [bag (or sack) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top