Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

言い方

[ いいかた ]

n

cách nói/kiểu nói
(人)の言い方 : Cách nói của ai đó
失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。: Nói như thế này có thể là bất lịch sự nhưng đó là vấn đề của riêng cậu (xin lỗi cậu nhé, đấy là vấn đề của cậu, không liên quan gì tới tôi)
それについては、さまざまな言い方がある : Về việc này có rất nhiều cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 言う

    Mục lục 1 [ いう ] 1.1 v5u 1.1.1 nói/gọi là 2 [ ゆう ] 2.1 v5u 2.1.1 nói [ いう ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói...
  • 言及

    [ げんきゅう ] n sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc...
  • 言及する

    [ げんきゅう ] vs nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/nhắc tới/nói tới/đề cập/đề cập tới/đề cập đến 2~3ページについてだけ言及する :...
  • 言外に含む

    [ げんがいにふくむ ] adv ẩn ý
  • 言付ける

    [ ことづける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin...
  • 言伝え

    [ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất
  • 言わば

    [ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một...
  • 言動

    [ げんどう ] n lời nói và hành động/lời nói và việc làm けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha ばかな言動: Lời...
  • 言語

    Mục lục 1 [ げんご ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ/tiếng nói 2 Tin học 2.1 [ げんご ] 2.1.1 ngôn ngữ [language] [ げんご ] n ngôn ngữ/tiếng...
  • 言語名

    Tin học [ げん ] tên ngôn ngữ [language-name]
  • 言語学

    [ げんごがく ] n ngôn ngữ học (この講座について少し説明してくださいますか)(ええ、ではまず言語学とは何かを説明すべきでしょうね):...
  • 言語対象

    Tin học [ げんごたいしょう ] đối tượng ngôn ngữ [language object]
  • 言語トランスレータ

    Tin học [ げんごトランスレータ ] bộ dịch ngôn ngữ [language translator]
  • 言語プロセッサ

    Tin học [ げんごぷろせっさ ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]
  • 言語処理系

    Tin học [ げんごしょりけい ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]
  • 言語結合

    Tin học [ げんごけつごう ] liên kết ngôn ngữ [language binding]
  • 言語表示

    Tin học [ げんごひょうじ ] hiển thị ngôn ngữ [language indication]
  • 言語構成要素

    Tin học [ げんごこうせいようそ ] xây dựng ngôn ngữ [language construct]
  • 言論

    [ げんろん ] n ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn 言論の自由: Tự do ngôn luận 言論の自由が自由にとって不可欠なものである:...
  • 言論の自由

    [ げんろんのじゆう ] n tự do ngôn luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top