Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

計算機

Mục lục

[ けいさんき ]

vs

máy tính

Tin học

[ けいさんき ]

máy vi tính/máy điện toán [computer/calculator]
Explanation: Một máy có khả năng tuân theo các chỉ lệnh để thay đổi dữ liệu theo cách tùy theo yêu cầu, và để hoàn thành ít nhất vài ba thao tác trong các thao tác đó mà không cần sự can thiệp của con người. Máy tính được dùng để biểu diễn và xử lý văn bản, đồ hoạ, các ký hiệu, âm nhạc cũng như các con số.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計算機の語

    Tin học [ けいさんきのご ] từ máy [machine word/computer word]
  • 計算機名

    Tin học [ けいさんきめい ] tên máy tính [computer-name]
  • 計算機学会

    [ けいさんきがっかい ] vs Hiệp hội Máy vi tính
  • 計算機依存言語

    Tin học [ けいさんきいぞんげんごう ] ngôn ngữ phụ thuộc máy tính [computer-dependent language]
  • 計算機ネットワーク

    Tin học [ けいさんきネットワーク ] mạng máy tính [computer network] Explanation : Hệ truyền thống và trao đổi dữ liệu được...
  • 計算機システム

    Tin học [ けいさんきシステム ] hệ thống máy tính/hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system/computer system/computing system]...
  • 計算機システムの安全保護

    Tin học [ けいさんきシステムのあんぜんほご ] an ninh hệ thống máy tính/bảo mật hệ thống máy tính [data processing system...
  • 計算機システム監査

    Tin học [ けいさんきシステムかんさ ] kiểm định hệ thống máy tính [computer-system audit]
  • 計算機出力マイクロフィルミング

    Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ ] vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer output microfilming/COM...
  • 計算機出力マイクロフィルム印字装置

    Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるむいんじそうち ] máy in vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer...
  • 計算機科学

    Tin học [ けいさんきかがく ] khoa học máy tính [computer science]
  • 計算機設計言語

    Tin học [ けいさんきせっけいげんご ] ngôn ngữ thiết kế máy tính [CDL/Computer Design Language]
  • 計算機構成

    Tin học [ けいさんきこうせい ] cấu hình máy tính [computer configuration]
  • 計算法

    Mục lục 1 [ けいさんほう ] 1.1 vs 1.1.1 toán pháp 1.1.2 phép tính [ けいさんほう ] vs toán pháp phép tính
  • 計算木

    Tin học [ けいさんぎ ] cây máy tính [computer-tree]
  • 計算方法

    [ けいさんほうほう ] vs cách tính
  • 計画

    Mục lục 1 [ けいかく ] 1.1 n 1.1.1 phương kế 1.1.2 phương án 1.1.3 kế hoạch 1.1.4 kế 1.1.5 Chương trình 2 Kinh tế 2.1 [ けいかく...
  • 計画に組み入れる

    [ けいかくにくみいれる ] vs đưa vào kế hoạch
  • 計画する

    [ けいかく ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch/dự định ホテルのマネジャーは川向かいに増築することを計画した:...
  • 計画委員会

    [ けいかくいいんかい ] vs ủy ban kế hoạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top