Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

計算機ネットワーク

Tin học

[ けいさんきネットワーク ]

mạng máy tính [computer network]
Explanation: Hệ truyền thống và trao đổi dữ liệu được xây dựng bằng sự ghép nối vật lý hai hoặc nhiều máy tính. Các mạng máy tính cá nhân khác nhau tùy theo quy mô bao quát của chúng. Mạng nhỏ nhất, gọi là mạng cục bộ ( LAN), có thể chỉ nối hai hoặc ba máy tính với một thiết bị ngoại vi đắt tiền, như máy in laser chẳng hạn, lớn hơn một ít có thể nối đến 75 máy tính hoặc nhiều hơn nữa. Các mạng lớn hơn, gọi là mạng diện rộng ( WAN), dùng các đường dây điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc khác để liên kết lạc khác để liên kết các máy tính với nhau trong phạm vi từ vài chục đến vài ngàn dặm. Thành phần cơ bản của mạng là máy tính cá nhân hoặc trạm công tác có lắp card giao diện và đều được nối bằng dây cáp với máy dịch vụ tệp chứa bộ lưu trữ lớn trung tâm. Tất cả các thành phần đó tương tác với nhau bằng phần mềm hệ điều hành mạng ( NOS). Máy dịch vụ tệp trung tâm không được sử dụng trong các mạng bình đẳng ( peer-to-peer). Khác với các hệ thống nhiều người sử dụng, mà trong đó mỗi thành viên được trang bị một terminal câm không có khả năng xử lý, trong mạng máy tính mỗi thành viên có một trạm công tác chứa các mạch xử lý riêng của mình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 計算機システム

    Tin học [ けいさんきシステム ] hệ thống máy tính/hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system/computer system/computing system]...
  • 計算機システムの安全保護

    Tin học [ けいさんきシステムのあんぜんほご ] an ninh hệ thống máy tính/bảo mật hệ thống máy tính [data processing system...
  • 計算機システム監査

    Tin học [ けいさんきシステムかんさ ] kiểm định hệ thống máy tính [computer-system audit]
  • 計算機出力マイクロフィルミング

    Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ ] vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer output microfilming/COM...
  • 計算機出力マイクロフィルム印字装置

    Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるむいんじそうち ] máy in vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer...
  • 計算機科学

    Tin học [ けいさんきかがく ] khoa học máy tính [computer science]
  • 計算機設計言語

    Tin học [ けいさんきせっけいげんご ] ngôn ngữ thiết kế máy tính [CDL/Computer Design Language]
  • 計算機構成

    Tin học [ けいさんきこうせい ] cấu hình máy tính [computer configuration]
  • 計算法

    Mục lục 1 [ けいさんほう ] 1.1 vs 1.1.1 toán pháp 1.1.2 phép tính [ けいさんほう ] vs toán pháp phép tính
  • 計算木

    Tin học [ けいさんぎ ] cây máy tính [computer-tree]
  • 計算方法

    [ けいさんほうほう ] vs cách tính
  • 計画

    Mục lục 1 [ けいかく ] 1.1 n 1.1.1 phương kế 1.1.2 phương án 1.1.3 kế hoạch 1.1.4 kế 1.1.5 Chương trình 2 Kinh tế 2.1 [ けいかく...
  • 計画に組み入れる

    [ けいかくにくみいれる ] vs đưa vào kế hoạch
  • 計画する

    [ けいかく ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch/dự định ホテルのマネジャーは川向かいに増築することを計画した:...
  • 計画委員会

    [ けいかくいいんかい ] vs ủy ban kế hoạch
  • 計画化

    [ けいかくか ] vs kế hoạch hoá
  • 計画を作成する

    [ けいかくをさくせいする ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch 長期計画を作成するのは大変な作業だ。:...
  • 計画を立てる

    Mục lục 1 [ けいかくをたてる ] 1.1 vs 1.1.1 mưu sự 1.1.2 lập kế 1.1.3 dàn bài [ けいかくをたてる ] vs mưu sự lập kế...
  • 計画経済

    Mục lục 1 [ けいかくけいざい ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ けいかくけいざい ] 2.1.1 nền kinh...
  • 計画解説書

    [ けいかくかいせつしょ ] vs bản vẽ tập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top