Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

証券保管振替機構

Kinh tế

[ しょうけんほかんふりかえきこう ]

trung tâm lưu giữ chứng khoán Nhật Bản [Japan Securities Depository Center]
Category: 証券市場
Explanation: 平成3年10月より「株券等の保管及び振替に関する法律」に基づき、保管振替制度が実施されている。この制度において、証券会社等が、投資家より預った株券等を保管するために預ける機関である。証券保管振替機構は、日本で唯一の保管振替機関となっている。///証券保管振替機構の役割は、保管業務だけではない。投資家が株式の売買をおこなったり、証券会社に担保を差し出す際に、投資家と証券会社の間で株券そのものの受渡しがおこなわれるのではなく、証券保管振替機構内において、振替によって処理される。そして証券保管振替機構に株券を預けたままで、株主としての権利を行使することができるようにもなっている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 証券化

    Kinh tế [ しょうけんか ] sự chuyển thành chứng khoán/chứng khoán hoá [Securitization] Category : 証券ビジネス Explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。
  • 証券コード

    Kinh tế [ しょうけんコード ] mã chứng khoán [Security code] Category : 証券市場 Explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。...
  • 証券総合口座

    Mục lục 1 [ しょうけんそうごうこうざ ] 1.1 n 1.1.1 Tài khoản quản lý tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんそうごうこうざ...
  • 証券金融会社

    Kinh tế [ しょうけんきんゆうがいしゃ ] công ty tài chính chứng khoán [Securities finance company] Category : 証券市場 Explanation...
  • 証券投資

    Kinh tế [ しょうけんとうし ] đầu tư chứng khoán [portjolio investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券投機

    Kinh tế [ しょうけんとうき ] đầu cơ chứng khoán [agiotage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券持参人

    Kinh tế [ しょうけんじさんにん ] người cầm chứng khoán [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券担保貸付

    Mục lục 1 [ しょうけんたんぽかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんたんぽかしつけ...
  • 証言

    [ しょうげん ] n lời khai/lời chứng/ nhân chứng
  • 証言する

    [ しょうげん ] vs khai/làm chứng/xác nhận
  • 証明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng minh 1.1.2 chứng minh 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chứng minh [proof] 3 Tin...
  • 証明する

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 vs 1.1.1 chứng minh 2 [ しょうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm chứng 2.1.2 biện chứng 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 証明付き写し

    [ しょうめいつきうつし ] vs bản xác thực
  • 証明付写し

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいつきうつし ] 2.1.1 bản xác thực...
  • 証明付写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいつきうつししょるい...
  • 証明インボイス

    Mục lục 1 [ しょうめいいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn...
  • 証明写し

    Mục lục 1 [ しょうめいうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいうつし ] 2.1.1 bản xác thực (chứng...
  • 証明写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいうつししょるい ]...
  • 証明終わり

    Kỹ thuật [ しょうめいおわり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation :...
  • 証明証

    Tin học [ しょうめいしょう ] chứng nhận người dùng/chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top