- Từ điển Nhật - Việt
詐欺
[ さぎ ]
n
sự lừa đảo
- 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。: Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một kẻ giả vờ muốn kết hôn với cô ấy.
- 彼は保険金詐欺で訴えられた。: Ông ta bị tố cáo lừa đảo tiền bảo hiểm.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
詐欺師
Mục lục 1 [ さぎし ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ さぎし ] n kẻ lừa đảo đại gian -
詐欺を働く
[ さぎをはたらく ] n đánh cắp -
詠む
[ よむ ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~: đếm số người tham gia -
詠草
[ えいそう ] n bản thảo (làm thơ) 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する:Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để... -
詠歌
[ えいか ] n thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:Vịnh... -
驢馬
[ ろば ] n lừa -
試み
[ こころみ ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút -
試みる
[ こころみる ] v1 thử 何度試みてもだめだった: thử mấy lần vẫn không được -
試し
Mục lục 1 [ ためし ] 1.1 n 1.1.1 việc thử 1.1.2 việc nếm thử [ ためし ] n việc thử 試しにやってみる: thử làm xem việc... -
試し売買
Mục lục 1 [ ためしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán thử 1.1.2 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ ためしばいばい ] 2.1.1 bán cho trả...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((