Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

認める

Mục lục

[ みとめる ]

vt

thừa nhận/chứng nhận/công nhận/nhận
犯人事実を認める: nhận tội
thú nhận
nhận thấy
彼はもう来ないものと認める: tôi đã nhận thấy là anh ta không đến nữa
đồng ý/cho phép/chấp nhận
君の意見を認めたわけじゃない: không thể đồng ý với ý kiến của cậu
coi trọng/công nhận
世に認められた作家: nhà văn được xã hội coi trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 認知

    Kinh tế [ にんち ] sự nhận thức [awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 認知と行動

    [ にんちとこうどう ] n tri hành
  • 認知する

    [ にんちする ] n nhận biết
  • 認知的不協和理論

    Kinh tế [ にんちてきふきょうわりろん ] thuyết về sự bất thỏa hiệp trong nhận thức [cognitive consistency theory (SUR)] Category...
  • 認知率測定

    Kinh tế [ にんちりつそくてい ] thước đo sự hiểu biết [awareness measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 認知科学

    [ にんちかがく ] n Khoa học nhận thức
  • 認証

    Mục lục 1 [ にんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんしょう ] 2.1.1 sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization,...
  • 認証官

    [ にんしょうかん ] n Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm
  • 認証交換

    Tin học [ にんしょうこうかん ] trao đổi xác thực [authentication exchange]
  • 認証トークン

    Tin học [ にんしょうトークン ] thẻ xác thực [authentication token/token]
  • 認証者

    [ にんしょうしゃ ] n Người chứng nhận
  • 認証機関

    [ にんしょうきかん ] n Cơ quan Chứng nhận
  • 認証情報

    Tin học [ にんしょうじょうほう ] thông tin xác thực [authentication information]
  • 認識

    Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức 1.1.2 sự nhận thức [ にんしき ] n tri thức sự nhận thức 客観的な世界を認識する:...
  • 認識する

    Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 vs 1.1.1 nhận thức 2 [ にんしきする ] 2.1 vs 2.1.1 thức 2.1.2 nhận thấy [ にんしき ] vs nhận thức...
  • 認識不足

    [ にんしきぶそく ] n Sự thiếu hiểu biết/sự thiếu kiến thức
  • 認識票

    [ にんしきひょう ] n phiếu nhận dạng/thẻ nhận dạng
  • 認識論

    [ にんしきろん ] n Nhận thức luận
  • Mục lục 1 [ まこと ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/sự chính xác/độ chân thực/tính thật thà/tính trung thực 1.1.2 niềm tin/sự tín...
  • 誠に

    [ まことに ] adv thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng ご招待していただき、誠にありがとうございます。しかし残念ながらその日は他の予定が入っております。 :rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top