- Từ điển Nhật - Việt
請負人
Các từ tiếp theo
-
請負価格
Kinh tế [ うけおいかかく ] giá dự thầu [tender price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
請負異業者
[ うけおいいぎょうしゃ ] vs công nhân bốc dỡ -
請負販売
Kinh tế [ うけおいはんばい ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
請負条件
Kinh tế [ うけおいじょうけん ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category... -
請負業者
Kinh tế [ うけおいぎょうしゃ ] Nhà thầu Nhà thầu xây dựng: 建築請負業者 Nhà thầu chính: メイン請負業者 (Nhà... -
請求
Mục lục 1 [ せいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ lời thỉnh cầu [ せいきゅう ] n Yêu cầu... -
請求なし約款
Mục lục 1 [ せいきゅうなしやっかん ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản miễn truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ せいきゅうなしやっかん... -
請求する
[ せいきゅうする ] vs thỉnh cầu/yêu cầu -
請求書
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいきゅうしょ ] 1.1.1 hóa đơn/giấy đòi tiền [invoice (BUS)] 1.2 [ せいきゅうしょ ] 1.2.1 thư yêu... -
請求書を却下する
Kinh tế [ せいきゅうしょをきゃっかする ] Từ chối thư yêu cầu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
330 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
205 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemHouses
2.223 lượt xemAir Travel
292 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt