Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貯木場

[ ちょぼくじょう ]

n

bãi gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貰う

    [ もらう ] v5u, uk nhận
  • 貴ぶ

    Mục lục 1 [ たっとぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục/coi trọng 2 [ とうとぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 tôn kính/tôn...
  • 貴い

    Mục lục 1 [ たっとい ] 1.1 adj 1.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý 2 [ とうとい ] 2.1 adj 2.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao...
  • 貴名

    [ きめい ] n, uk quí danh
  • 貴婦人

    [ きふじん ] n quí phu nhân
  • 貴下

    [ きか ] v5b quí ngài
  • 貴人

    Mục lục 1 [ きじん ] 1.1 n 1.1.1 quí nhân 1.1.2 đại nhân [ きじん ] n quí nhân đại nhân
  • 貴公子

    [ きこうし ] n quí công tử
  • 貴国

    [ きこく ] n quí quốc
  • 貴社

    [ きしゃ ] n quí công ty
  • 貴神

    [ きしん ] n quí thần
  • 貴賓

    [ きひん ] n khách quý 貴賓席: Chỗ ngồi dành cho khách quý (ghế khách quý) 貴賓むけ玄関ホール: Đại sảnh lối đi vào...
  • 貴重

    Mục lục 1 [ きちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự quý trọng/sự quý giá/sự quý báu 1.1.2 đắt đỏ 1.2 adj-na 1.2.1 quý trọng/quý giá/quý...
  • 貴重な

    Mục lục 1 [ きちょうな ] 2 / QUÝ TRỌNG / 2.1 n 2.1.1 quý 2.1.2 quí trọng 2.1.3 quí báu 2.1.4 đáng giá 2.1.5 báu quý 2.1.6 báu [...
  • 貴重品

    Mục lục 1 [ きちょうひん ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ...
  • 貴重物品

    [ きちょうぶつひん ] n đồ quý
  • 貴金属

    Mục lục 1 [ ききんぞく ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 1.2 n 1.2.1 kim loại quý/kim loại quý hiếm/trang sức 1.3 n 1.3.1...
  • 貴金属工

    [ ききんぞくこう ] n thợ bạc
  • 貴方

    [ あなた ] n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの: Anh (chị, cậu) ăn thêm à 貴方は日本語を学んているですか: ông (bà,...
  • 貴族

    Mục lục 1 [ きぞく ] 1.1 n 1.1.1 quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử 1.1.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top