- Từ điển Nhật - Việt
賃上げ
[ ちんあげ ]
n
sự tăng lương
- 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。 :Phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm.
- 賃上げで業績が悪化する〔会社などが〕 :kết quả kinh doanh không được tốt do tăng lương (các công ty... )
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
賃借
Mục lục 1 [ ちんしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんしゃく ] 2.1.1 việc thuê/nghiệp vụ thuê [leasing, renting]... -
賃借人
Kinh tế [ ちんしゃくにん ] người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) [lessee; locataire] Category : Luật -
賃借り
[ ちんがり ] n sự thuê 彼は友人の家を賃借りしている。: Anh ấy đang thuê nhà của bạn. -
賃借傭船
Kinh tế [ ちんしゃくようせん ] tàu cho thuê [demise charter] -
賃借傭船者
Kinh tế [ ちんしゃくようせんしゃ ] người cho thuê tàu [demise charterer] -
賃借権
[ ちんしゃくけん ] n quyền cho thuê 賃借権の売買 :kinh doanh quyền cho thuê ~の賃借権を失う :mất quyền cho thuê... -
賃率
Mục lục 1 [ ちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ ちんりつ ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping... -
賃銀
[ ちんぎん ] n lương -
賃餅
[ ちんもち ] n bánh ngọt thuê làm -
賃貸
Mục lục 1 [ ちんたい ] 1.1 n 1.1.1 sự cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたい ] 2.1.1 sự cho thuê [lease] [ ちんたい ] n sự cho thuê... -
賃貸する
[ ちんたい ] vs cho thuê 部屋を賃貸する :cho thuê một căn phòng 別荘を賃貸する :cho thuê biệt thự -
賃貸人
Mục lục 1 [ ちんたいにん ] 1.1 n 1.1.1 Chủ cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいにん ] 2.1.1 người thuê theo hợp đồng (nhà,... -
賃貸価格
[ ちんたいかかく ] n giá cho thuê -
賃貸借
Mục lục 1 [ ちんたいしゃく ] 1.1 n 1.1.1 cho thuê ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいしゃく ] 2.1.1 cho thuê ngắn hạn [hiring]... -
賃貸借契約
[ ちんたいしゃくけいやく ] n hợp đồng cho thuê 6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng 賃貸借契約を変更する :sửa... -
賃金
Mục lục 1 [ ちんぎん ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 2 Kinh tế 2.1 [ ちんぎん ] 2.1.1 tiền lương [wages] [ ちんぎん ] n tiền công 賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準 :những... -
賃金の差
[ ちんぎんのさ ] n sự khác nhau về mức lương 賃金の差別禁止 :Không cho phép sự phân biệt về mức lương -
賃金体系
[ ちんぎんたいけい ] n hệ thống lương ~の賃金体系に影響を与える :Gây ảnh hưởng đến hệ thống lương của... -
賑わい
[ にぎわい ] n Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp 町には往年の賑わいは見られない. :Không thể nhận ra sự thịnh vượng... -
賑わう
[ にぎわう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.